1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,703,732,807 |
15,145,110,904 |
25,166,159,029 |
26,763,448,357 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,703,732,807 |
15,145,110,904 |
25,166,159,029 |
26,763,448,357 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,762,384,331 |
11,000,601,094 |
14,858,898,315 |
14,951,514,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,941,348,476 |
4,144,509,810 |
10,307,260,714 |
11,811,934,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,191,598,281 |
1,198,297,669 |
1,251,913,789 |
913,312,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,531,984,966 |
2,328,162,558 |
3,815,620,395 |
2,143,862,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,156,554,076 |
-1,357,973,730 |
-664,862,665 |
-950,633,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,860,157,998 |
1,452,157,313 |
2,579,088,797 |
3,295,497,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,661,376,912 |
2,151,763,961 |
4,018,278,117 |
3,839,208,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,922,872,805 |
-1,947,250,083 |
481,324,529 |
2,496,045,216 |
|
12. Thu nhập khác |
702,848,270 |
24,302,298 |
149,573,008 |
60,789,381 |
|
13. Chi phí khác |
24,856,352 |
455 |
9,671 |
4,673,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
677,991,918 |
24,301,843 |
149,563,337 |
56,115,435 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,600,864,723 |
-1,922,948,240 |
630,887,866 |
2,552,160,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,005,956,845 |
-562,659,996 |
59,388,388 |
519,514,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,594,907,878 |
-1,360,288,244 |
571,499,478 |
2,032,645,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,572,310,524 |
-1,392,657,738 |
501,714,271 |
2,019,670,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,597,354 |
32,369,494 |
69,785,207 |
12,975,066 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
-103 |
16 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
243 |
-103 |
16 |
150 |
|