1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,669,322,318 |
89,463,222,640 |
88,553,691,185 |
74,695,325,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,669,322,318 |
89,463,222,640 |
88,553,691,185 |
74,695,325,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,233,521,855 |
55,927,447,126 |
53,605,977,574 |
41,331,915,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,435,800,463 |
33,535,775,514 |
34,947,713,611 |
33,363,409,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
945,503,814 |
2,863,171,512 |
1,360,231,216 |
2,647,656,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,403,943 |
47,379,154 |
30,359,271 |
30,006,763 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,129,473,702 |
-1,253,711,685 |
-1,181,951,709 |
-1,248,898,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,339,980,185 |
8,414,199,106 |
11,184,588,448 |
6,371,607,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,813,901,934 |
7,310,124,596 |
8,287,982,644 |
7,407,826,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,085,544,513 |
19,373,532,485 |
15,623,062,755 |
20,952,727,245 |
|
12. Thu nhập khác |
2,251,253,209 |
1,649,977,600 |
430,551,289 |
840,077,139 |
|
13. Chi phí khác |
8,793,009 |
264,910,833 |
90,123,840 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,242,460,200 |
1,385,066,767 |
340,427,449 |
840,077,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,328,004,713 |
20,758,599,252 |
15,963,490,204 |
21,792,804,384 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,914,313,632 |
4,256,210,172 |
3,197,475,906 |
4,938,844,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
790,024,802 |
|
|
-575,083,712 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,623,666,279 |
16,502,389,080 |
12,766,014,298 |
17,429,043,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,623,666,279 |
16,502,389,080 |
12,766,014,298 |
17,429,043,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
690 |
893 |
|
117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
690 |
893 |
|
117 |
|