MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,814,325,532 87,111,317,105 94,277,554,556 91,132,136,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,814,325,532 87,111,317,105 94,277,554,556 91,132,136,457
4. Giá vốn hàng bán 59,823,485,222 62,667,477,230 67,923,374,144 64,594,006,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,990,840,310 24,443,839,875 26,354,180,412 26,538,129,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,096,212,852 1,145,696,090 1,845,895,715 1,271,575,261
7. Chi phí tài chính 308,015,428 382,479,135 218,444,226 246,306,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,046,625,611 291,619,632 218,444,226 233,863,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -551,662,309 -1,996,530,007 -1,433,064,759 -1,412,119,487
9. Chi phí bán hàng 8,672,396,204 10,610,263,522 9,594,110,321 7,617,705,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,621,745,887 6,513,798,017 7,211,115,914 6,520,409,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,933,233,334 6,086,465,284 9,743,340,907 12,013,163,342
12. Thu nhập khác 276,218,765 495,085,402 219,555,673 45,813,906
13. Chi phí khác 147,516,227 694,733 15,043,192 04
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 128,702,538 494,390,669 204,512,481 45,813,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,061,935,872 6,580,855,953 9,947,853,388 12,058,977,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,841,745,486 2,030,469,007 2,057,664,579 2,630,502,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -748,976,695
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,220,190,386 5,299,363,641 7,890,188,809 9,428,474,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,130,159,110 5,207,596,228 7,890,188,809 9,428,474,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,031,276 91,767,413
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 610 384 06 804
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 610 384 06 804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.