1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,814,325,532 |
87,111,317,105 |
94,277,554,556 |
91,132,136,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,814,325,532 |
87,111,317,105 |
94,277,554,556 |
91,132,136,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,823,485,222 |
62,667,477,230 |
67,923,374,144 |
64,594,006,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,990,840,310 |
24,443,839,875 |
26,354,180,412 |
26,538,129,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,096,212,852 |
1,145,696,090 |
1,845,895,715 |
1,271,575,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
308,015,428 |
382,479,135 |
218,444,226 |
246,306,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,046,625,611 |
291,619,632 |
218,444,226 |
233,863,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-551,662,309 |
-1,996,530,007 |
-1,433,064,759 |
-1,412,119,487 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,672,396,204 |
10,610,263,522 |
9,594,110,321 |
7,617,705,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,621,745,887 |
6,513,798,017 |
7,211,115,914 |
6,520,409,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,933,233,334 |
6,086,465,284 |
9,743,340,907 |
12,013,163,342 |
|
12. Thu nhập khác |
276,218,765 |
495,085,402 |
219,555,673 |
45,813,906 |
|
13. Chi phí khác |
147,516,227 |
694,733 |
15,043,192 |
04 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,702,538 |
494,390,669 |
204,512,481 |
45,813,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,061,935,872 |
6,580,855,953 |
9,947,853,388 |
12,058,977,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,841,745,486 |
2,030,469,007 |
2,057,664,579 |
2,630,502,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-748,976,695 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,220,190,386 |
5,299,363,641 |
7,890,188,809 |
9,428,474,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,130,159,110 |
5,207,596,228 |
7,890,188,809 |
9,428,474,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,031,276 |
91,767,413 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
610 |
384 |
06 |
804 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
610 |
384 |
06 |
804 |
|