TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,515,381,990 |
95,815,840,408 |
88,123,704,387 |
93,118,525,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,506,732,586 |
20,763,356,340 |
15,336,994,832 |
11,135,484,956 |
|
1. Tiền |
3,883,948,760 |
3,240,593,118 |
4,114,252,214 |
5,112,763,068 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,622,783,826 |
17,522,763,222 |
11,222,742,618 |
6,022,721,888 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,050,000,000 |
35,050,000,000 |
34,500,000,000 |
45,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,050,000,000 |
35,050,000,000 |
34,500,000,000 |
45,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,511,522,016 |
13,335,535,513 |
12,508,627,731 |
11,076,755,823 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,000,655,336 |
5,289,645,379 |
2,608,435,048 |
726,038,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
649,983,500 |
700,438,046 |
452,725,000 |
578,437,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,860,883,180 |
7,345,452,088 |
3,447,467,683 |
3,772,280,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,952,237,139 |
22,485,687,310 |
21,384,258,801 |
21,304,247,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,952,237,139 |
22,485,687,310 |
21,384,258,801 |
21,304,247,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,494,890,249 |
4,181,261,245 |
4,393,823,023 |
3,902,036,841 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
423,787,738 |
1,111,932,542 |
977,831,303 |
785,537,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,390,064,306 |
2,346,394,699 |
2,314,818,497 |
2,364,573,665 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
681,038,205 |
722,934,004 |
1,101,173,223 |
751,926,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
397,113,146,740 |
387,395,339,751 |
374,889,642,308 |
369,341,937,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,510,000,000 |
16,291,000,000 |
10,291,000,000 |
10,291,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,400,000,000 |
16,181,000,000 |
10,181,000,000 |
10,181,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,022,209,575 |
237,629,132,626 |
235,247,750,225 |
232,888,563,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,446,200,164 |
161,056,873,215 |
158,676,095,653 |
156,316,909,179 |
|
- Nguyên giá |
253,279,042,997 |
253,279,042,997 |
253,279,042,997 |
253,279,042,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,832,842,833 |
-92,222,169,782 |
-94,602,947,344 |
-96,962,133,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,576,009,411 |
76,572,259,411 |
76,571,654,572 |
76,571,654,572 |
|
- Nguyên giá |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-465,607,661 |
-469,357,661 |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,222,457,409 |
33,222,457,409 |
33,667,625,591 |
33,667,625,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,222,457,409 |
33,222,457,409 |
33,667,625,591 |
33,667,625,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,294,052,356 |
81,531,286,167 |
77,084,635,097 |
74,023,723,041 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,264,273,527 |
32,906,299,797 |
30,589,874,846 |
29,639,241,315 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,420,400,000 |
64,309,150,000 |
67,709,150,000 |
67,709,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,390,621,171 |
-15,684,163,630 |
-21,214,389,749 |
-23,324,668,274 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,064,427,400 |
18,721,463,549 |
18,598,631,395 |
18,471,025,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,064,427,400 |
18,721,463,549 |
18,598,631,395 |
18,471,025,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
486,628,528,730 |
483,211,180,159 |
463,013,346,695 |
462,460,462,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,431,434,475 |
116,374,374,147 |
105,055,041,205 |
102,469,511,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,604,064,508 |
22,983,256,180 |
14,545,429,773 |
17,507,915,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,444,433,797 |
9,562,212,842 |
5,849,300,510 |
5,411,845,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,292,650,000 |
2,308,787,437 |
2,902,541,000 |
3,374,444,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,200,948,107 |
4,108,696,304 |
732,708,125 |
2,043,028,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,542,548,228 |
859,180,093 |
956,427,519 |
873,089,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,261,564 |
616,191,600 |
76,048,000 |
1,015,929,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,027,778,004 |
1,513,889,006 |
|
2,420,454,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
663,823,963 |
1,108,198,053 |
1,508,803,774 |
1,131,560,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,396,620,845 |
2,906,100,845 |
2,519,600,845 |
1,237,563,117 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,827,369,967 |
93,391,117,967 |
90,509,611,432 |
84,961,595,946 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
12,862,207,967 |
12,862,207,967 |
12,862,207,967 |
10,952,403,981 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
81,965,162,000 |
80,528,910,000 |
77,647,403,465 |
74,009,191,965 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,197,094,255 |
366,836,806,012 |
357,958,305,490 |
359,990,951,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,197,094,255 |
366,836,806,012 |
357,958,305,490 |
359,990,951,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,368,527,469 |
77,975,869,732 |
69,027,584,003 |
71,047,254,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,551,514,130 |
4,158,856,393 |
4,660,570,664 |
2,019,670,587 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,817,013,339 |
73,817,013,339 |
64,367,013,339 |
69,027,584,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,061,657,637 |
5,094,027,131 |
5,163,812,338 |
5,176,787,404 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
486,628,528,730 |
483,211,180,159 |
463,013,346,695 |
462,460,462,875 |
|