MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,271,706,328 143,721,741,670 135,766,095,531 122,294,552,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,897,718,879 29,704,801,539 11,388,660,546 8,594,920,265
1. Tiền 4,112,393,738 16,526,370,876 4,750,431,474 6,572,074,058
2. Các khoản tương đương tiền 42,785,325,141 13,178,430,663 6,638,229,072 2,022,846,207
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,900,000,000 66,798,000,000 73,397,596,800 69,217,123,227
1. Chứng khoán kinh doanh 599,596,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,900,000,000 66,798,000,000 72,798,000,000 69,217,123,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,523,368,493 19,524,306,959 14,230,123,151 15,146,132,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 658,835,718 1,406,146,006 2,513,528,876 63,558,013
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,660,150,314 15,735,438,375 6,880,270,597 10,979,543,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,204,382,461 2,382,722,578 3,836,323,678 3,603,030,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,603,911,709 25,943,559,328 34,018,892,078 26,297,453,341
1. Hàng tồn kho 24,603,911,709 25,943,559,328 34,018,892,078 26,297,453,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,346,707,247 1,751,073,844 2,730,822,956 3,038,923,969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,167,134,903 774,804,566 528,187,165 203,493,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 484,492,338 728,289,612 1,363,732,539 2,028,268,558
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 695,080,006 247,979,666 838,903,252 807,161,519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 391,171,547,164 391,922,316,361 398,268,622,814 411,380,090,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,410,000,000 18,510,000,000 20,810,000,000 23,510,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,400,000,000 18,400,000,000 20,700,000,000 23,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,718,925,944 218,516,819,168 224,389,887,340 224,389,887,340
1. Tài sản cố định hữu hình 166,482,874,230 164,308,864,329 160,369,932,501 160,369,932,501
- Nguyên giá 240,970,452,536 241,072,452,536 241,767,904,809 241,767,904,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,487,578,306 -76,763,588,207 -81,397,972,308 -81,397,972,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,236,051,714 54,207,954,839 64,019,954,839 64,019,954,839
- Nguyên giá 54,651,062,500 54,651,062,500 64,470,562,500 64,470,562,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,010,786 -443,107,661 -450,607,661 -450,607,661
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,040,563,105 34,319,654,369 35,443,222,687 45,351,447,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,040,563,105 34,319,654,369 35,443,222,687 45,351,447,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,184,023,632 99,318,773,337 96,353,675,345 95,767,544,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,967,623,632 45,102,373,337 43,636,546,890 42,138,208,411
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,216,400,000 54,216,400,000 54,216,400,000 57,420,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,499,271,545 -3,791,064,155
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,818,034,483 21,257,069,487 21,271,837,442 22,361,211,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,955,408,915 20,106,902,062 19,546,586,305 20,635,960,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 862,625,568 1,150,167,425 1,725,251,137 1,725,251,137
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 541,443,253,492 535,644,058,031 534,034,718,345 533,674,643,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,041,107,226 169,930,169,720 164,781,172,699 159,016,496,113
I. Nợ ngắn hạn 73,573,446,475 65,238,160,969 63,966,671,948 58,025,087,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,264,952,844 31,719,890,212 30,760,446,773 28,480,392,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,209,929,500 1,732,122,400 2,541,084,200 2,191,270,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,312,754,538 5,781,706,061 3,760,166,958 6,978,443,901
4. Phải trả người lao động 13,570,315,105 14,083,630,666 5,294,256,431 1,127,862,849
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,358,721,298 5,861,430,579 8,980,949,141 8,671,849,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,024,139,000 5,291,667,000 3,527,778,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,669,361,658 1,094,440,914 1,001,746,737 978,585,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,163,272,532 4,964,940,137 6,336,354,708 6,068,904,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,467,660,751 104,692,008,751 100,814,500,751 100,991,408,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,862,172,751 13,862,172,751 13,862,172,751 13,862,172,751
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,605,488,000 90,829,836,000 86,952,328,000 87,129,236,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,402,146,266 365,713,888,311 369,253,545,646 374,658,147,414
I. Vốn chủ sở hữu 363,402,146,266 365,713,888,311 369,253,545,646 374,658,147,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,028,671,437 77,131,082,238 80,696,997,613 86,081,702,951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,052,432,021 42,273,808,427 8,500,120,946 13,884,826,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,976,239,416 34,857,273,811 72,196,876,667 72,196,876,667
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,606,565,680 4,815,896,924 4,789,638,884 4,809,535,314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 541,443,253,492 535,644,058,031 534,034,718,345 533,674,643,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.