TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,271,706,328 |
143,721,741,670 |
135,766,095,531 |
122,294,552,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,897,718,879 |
29,704,801,539 |
11,388,660,546 |
8,594,920,265 |
|
1. Tiền |
4,112,393,738 |
16,526,370,876 |
4,750,431,474 |
6,572,074,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,785,325,141 |
13,178,430,663 |
6,638,229,072 |
2,022,846,207 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000,000 |
66,798,000,000 |
73,397,596,800 |
69,217,123,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
599,596,800 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,900,000,000 |
66,798,000,000 |
72,798,000,000 |
69,217,123,227 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,523,368,493 |
19,524,306,959 |
14,230,123,151 |
15,146,132,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
658,835,718 |
1,406,146,006 |
2,513,528,876 |
63,558,013 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,660,150,314 |
15,735,438,375 |
6,880,270,597 |
10,979,543,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,204,382,461 |
2,382,722,578 |
3,836,323,678 |
3,603,030,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,603,911,709 |
25,943,559,328 |
34,018,892,078 |
26,297,453,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,603,911,709 |
25,943,559,328 |
34,018,892,078 |
26,297,453,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,346,707,247 |
1,751,073,844 |
2,730,822,956 |
3,038,923,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,167,134,903 |
774,804,566 |
528,187,165 |
203,493,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
484,492,338 |
728,289,612 |
1,363,732,539 |
2,028,268,558 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
695,080,006 |
247,979,666 |
838,903,252 |
807,161,519 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,171,547,164 |
391,922,316,361 |
398,268,622,814 |
411,380,090,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,410,000,000 |
18,510,000,000 |
20,810,000,000 |
23,510,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
20,700,000,000 |
23,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,718,925,944 |
218,516,819,168 |
224,389,887,340 |
224,389,887,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,482,874,230 |
164,308,864,329 |
160,369,932,501 |
160,369,932,501 |
|
- Nguyên giá |
240,970,452,536 |
241,072,452,536 |
241,767,904,809 |
241,767,904,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,487,578,306 |
-76,763,588,207 |
-81,397,972,308 |
-81,397,972,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,236,051,714 |
54,207,954,839 |
64,019,954,839 |
64,019,954,839 |
|
- Nguyên giá |
54,651,062,500 |
54,651,062,500 |
64,470,562,500 |
64,470,562,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,010,786 |
-443,107,661 |
-450,607,661 |
-450,607,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,040,563,105 |
34,319,654,369 |
35,443,222,687 |
45,351,447,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,040,563,105 |
34,319,654,369 |
35,443,222,687 |
45,351,447,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,184,023,632 |
99,318,773,337 |
96,353,675,345 |
95,767,544,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,967,623,632 |
45,102,373,337 |
43,636,546,890 |
42,138,208,411 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
57,420,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,499,271,545 |
-3,791,064,155 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,818,034,483 |
21,257,069,487 |
21,271,837,442 |
22,361,211,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,955,408,915 |
20,106,902,062 |
19,546,586,305 |
20,635,960,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
862,625,568 |
1,150,167,425 |
1,725,251,137 |
1,725,251,137 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,443,253,492 |
535,644,058,031 |
534,034,718,345 |
533,674,643,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,041,107,226 |
169,930,169,720 |
164,781,172,699 |
159,016,496,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,573,446,475 |
65,238,160,969 |
63,966,671,948 |
58,025,087,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,264,952,844 |
31,719,890,212 |
30,760,446,773 |
28,480,392,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,209,929,500 |
1,732,122,400 |
2,541,084,200 |
2,191,270,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,312,754,538 |
5,781,706,061 |
3,760,166,958 |
6,978,443,901 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,570,315,105 |
14,083,630,666 |
5,294,256,431 |
1,127,862,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,358,721,298 |
5,861,430,579 |
8,980,949,141 |
8,671,849,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,024,139,000 |
|
5,291,667,000 |
3,527,778,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,669,361,658 |
1,094,440,914 |
1,001,746,737 |
978,585,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,163,272,532 |
4,964,940,137 |
6,336,354,708 |
6,068,904,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
104,467,660,751 |
104,692,008,751 |
100,814,500,751 |
100,991,408,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,862,172,751 |
13,862,172,751 |
13,862,172,751 |
13,862,172,751 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,605,488,000 |
90,829,836,000 |
86,952,328,000 |
87,129,236,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,402,146,266 |
365,713,888,311 |
369,253,545,646 |
374,658,147,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,402,146,266 |
365,713,888,311 |
369,253,545,646 |
374,658,147,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,028,671,437 |
77,131,082,238 |
80,696,997,613 |
86,081,702,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,052,432,021 |
42,273,808,427 |
8,500,120,946 |
13,884,826,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,976,239,416 |
34,857,273,811 |
72,196,876,667 |
72,196,876,667 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,606,565,680 |
4,815,896,924 |
4,789,638,884 |
4,809,535,314 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,443,253,492 |
535,644,058,031 |
534,034,718,345 |
533,674,643,527 |
|