TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,569,166,028 |
139,135,242,104 |
145,221,829,299 |
137,795,121,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,842,054,972 |
46,853,455,891 |
29,827,012,906 |
34,260,869,207 |
|
1. Tiền |
5,504,571,337 |
6,147,286,785 |
6,276,821,741 |
6,316,391,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,337,483,635 |
40,706,169,106 |
23,550,191,165 |
27,944,478,101 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,100,000,000 |
60,200,000,000 |
82,500,000,000 |
75,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,100,000,000 |
60,200,000,000 |
82,500,000,000 |
75,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,487,147,281 |
2,111,621,542 |
6,318,276,212 |
2,773,899,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,467,696 |
197,847,898 |
4,659,493,602 |
951,841,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,231,812,831 |
667,629,141 |
198,473,000 |
852,469,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
961,866,754 |
1,246,144,503 |
1,460,309,610 |
969,588,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,077,698,699 |
27,469,169,468 |
24,818,493,169 |
23,423,081,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,231,042,536 |
27,611,247,551 |
24,960,571,252 |
23,516,905,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-153,343,837 |
-142,078,083 |
-142,078,083 |
-93,824,892 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,062,265,076 |
2,500,995,203 |
1,758,047,012 |
1,437,271,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,062,265,076 |
818,208,842 |
588,843,680 |
318,973,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,682,786,361 |
1,169,203,332 |
1,118,298,497 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,934,689,866 |
351,613,924,440 |
347,394,586,257 |
371,659,995,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,400,000,000 |
18,405,000,000 |
18,405,000,000 |
20,410,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
2,010,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,276,289,766 |
194,733,977,456 |
192,379,708,813 |
190,976,224,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,288,455,391 |
169,728,635,117 |
167,402,463,349 |
166,027,076,132 |
|
- Nguyên giá |
201,241,074,482 |
238,405,693,722 |
238,405,693,722 |
239,238,684,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,952,619,091 |
-68,677,058,605 |
-71,003,230,373 |
-73,211,608,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,987,834,375 |
25,005,342,339 |
24,977,245,464 |
24,949,148,589 |
|
- Nguyên giá |
25,291,062,500 |
25,336,062,500 |
25,336,062,500 |
25,336,062,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-303,228,125 |
-330,720,161 |
-358,817,036 |
-386,913,911 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,955,070,427 |
34,040,563,105 |
34,040,563,105 |
59,040,563,105 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,955,070,427 |
34,040,563,105 |
34,040,563,105 |
59,040,563,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,143,575,887 |
100,889,864,202 |
99,707,912,493 |
98,459,013,962 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,927,175,887 |
46,673,464,202 |
45,491,512,493 |
44,242,613,962 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,159,753,786 |
3,544,519,677 |
2,861,401,846 |
2,774,193,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,927,841,465 |
3,544,519,677 |
2,861,401,846 |
2,199,109,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
575,083,712 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
231,912,321 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
489,503,855,894 |
490,749,166,544 |
492,616,415,556 |
509,455,116,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,827,767,201 |
156,655,688,771 |
154,492,252,693 |
154,052,909,812 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,885,090,201 |
64,937,663,771 |
64,622,060,693 |
63,492,269,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,355,467,439 |
34,580,308,335 |
31,356,730,881 |
31,983,981,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,763,931,523 |
1,585,196,800 |
1,520,624,300 |
1,062,097,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,572,115,195 |
7,010,036,154 |
5,643,833,143 |
6,656,199,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,804,081,089 |
16,488,501,538 |
11,235,483,369 |
9,968,976,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,593,455 |
479,365,398 |
1,483,302,736 |
2,921,012,017 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,640,139,000 |
256,500,000 |
5,551,917,000 |
3,596,778,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
548,017,644 |
688,256,770 |
460,257,367 |
590,535,052 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,155,744,856 |
3,849,498,776 |
7,369,911,897 |
6,712,690,332 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,942,677,000 |
91,718,025,000 |
89,870,192,000 |
90,560,640,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,942,677,000 |
91,718,025,000 |
89,870,192,000 |
90,560,640,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,676,088,693 |
334,093,477,773 |
338,124,162,863 |
355,402,206,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,676,088,693 |
334,093,477,773 |
338,124,162,863 |
355,402,206,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,909,179,544 |
50,326,568,624 |
54,357,253,714 |
71,635,297,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,748,874,232 |
38,616,263,312 |
12,631,014,298 |
29,909,057,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,160,305,312 |
11,710,305,312 |
41,726,239,416 |
41,726,239,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
489,503,855,894 |
490,749,166,544 |
492,616,415,556 |
509,455,116,349 |
|