TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,154,022,977 |
140,436,792,715 |
124,619,234,967 |
136,591,183,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,363,404,119 |
59,435,236,954 |
57,901,332,933 |
59,753,795,430 |
|
1. Tiền |
3,155,993,607 |
3,527,817,099 |
3,184,903,722 |
3,546,357,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,207,410,512 |
55,907,419,855 |
54,716,429,211 |
56,207,438,410 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,947,915,477 |
29,650,859,943 |
29,981,302,158 |
33,213,325,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,658,303 |
492,016,608 |
348,606,738 |
4,403,463,243 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,253,693,710 |
27,080,053,557 |
27,542,033,420 |
27,200,368,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,354,563,464 |
2,078,789,778 |
2,090,662,000 |
1,609,494,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,576,900,390 |
50,338,167,564 |
35,387,174,812 |
42,710,632,490 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,576,900,390 |
50,338,167,564 |
35,774,998,377 |
43,004,470,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-387,823,565 |
-293,837,681 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
265,802,991 |
1,012,528,254 |
1,349,425,064 |
913,429,451 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
265,802,991 |
1,012,528,254 |
1,349,425,064 |
913,429,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,680,550,588 |
336,946,490,850 |
333,869,724,775 |
331,170,166,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
15,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
18,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,782,125,237 |
131,880,652,985 |
166,976,003,684 |
164,753,242,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,672,556,487 |
106,795,431,110 |
141,915,128,684 |
139,716,714,478 |
|
- Nguyên giá |
163,331,813,717 |
163,331,813,717 |
201,383,949,437 |
201,459,971,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,659,257,230 |
-56,536,382,607 |
-59,468,820,753 |
-61,743,257,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,109,568,750 |
25,085,221,875 |
25,060,875,000 |
25,036,528,125 |
|
- Nguyên giá |
25,291,062,500 |
25,291,062,500 |
25,291,062,500 |
25,291,062,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,493,750 |
-205,840,625 |
-230,187,500 |
-254,534,375 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,711,189,572 |
72,014,945,540 |
34,094,237,997 |
35,997,956,196 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,711,189,572 |
72,014,945,540 |
34,094,237,997 |
35,997,956,196 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,031,316,453 |
107,058,718,140 |
105,884,140,532 |
104,754,599,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,181,316,453 |
52,842,318,140 |
51,667,740,532 |
50,538,199,718 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,850,000,000 |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
54,216,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,755,919,326 |
7,592,174,185 |
8,515,342,562 |
7,264,367,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,615,468,698 |
5,683,635,879 |
6,797,668,472 |
5,778,605,933 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
748,976,695 |
748,976,695 |
790,024,802 |
790,024,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,391,473,933 |
1,159,561,611 |
927,649,288 |
695,736,966 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
434,834,573,565 |
477,383,283,565 |
458,488,959,742 |
467,761,349,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,140,530,287 |
186,425,927,528 |
147,724,369,722 |
151,544,334,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,017,670,462 |
89,427,375,703 |
57,334,259,822 |
63,460,187,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,902,905,558 |
26,770,145,262 |
24,608,432,907 |
23,956,519,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,626,658,604 |
12,160,701,004 |
4,191,560,274 |
7,181,225,146 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,791,814,618 |
16,042,560,557 |
10,396,019,501 |
9,350,235,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,115,660,587 |
6,952,011,438 |
14,040,048,198 |
12,742,272,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,593,455 |
45,593,455 |
131,593,455 |
131,593,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,000,000 |
3,914,419,639 |
60,000,000 |
4,417,917,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
806,007,948 |
19,480,861,006 |
817,401,505 |
648,474,394 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,669,029,692 |
4,061,083,342 |
3,089,203,982 |
5,031,949,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,122,859,825 |
96,998,551,825 |
90,390,109,900 |
88,084,146,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,384,169,900 |
89,427,861,900 |
90,390,109,900 |
88,084,146,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,738,689,925 |
7,570,689,925 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
302,694,043,278 |
290,957,356,037 |
310,764,590,020 |
316,217,014,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
302,694,043,278 |
290,957,356,037 |
310,764,590,020 |
316,217,014,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,000,000,000 |
128,787,030,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,000,000,000 |
128,787,030,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
109,419,120,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,240,000 |
-2,240,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,134,819,149 |
52,134,819,149 |
52,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,142,344,129 |
23,405,656,888 |
36,997,680,871 |
32,450,105,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,048,663,402 |
15,911,752,161 |
29,503,776,144 |
11,289,800,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,093,680,727 |
7,493,904,727 |
7,493,904,727 |
21,160,305,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
434,834,573,565 |
477,383,283,565 |
458,488,959,742 |
467,761,349,288 |
|