TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,999,066,541 |
94,567,554,939 |
110,553,723,060 |
123,154,022,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,454,878,823 |
51,544,007,434 |
55,950,047,518 |
77,363,404,119 |
|
1. Tiền |
8,647,495,967 |
4,336,615,270 |
4,442,646,236 |
3,155,993,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,807,382,856 |
47,207,392,164 |
51,507,401,282 |
74,207,410,512 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,695,252,295 |
7,649,494,238 |
9,315,869,307 |
8,947,915,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
417,376,317 |
352,916,548 |
495,446,550 |
339,658,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
397,175,400 |
550,134,350 |
1,028,696,014 |
2,253,693,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,880,700,578 |
1,746,443,340 |
2,791,726,743 |
1,354,563,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,817,267,418 |
34,597,003,401 |
44,778,254,548 |
36,576,900,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,817,267,418 |
34,597,003,401 |
44,778,254,548 |
36,576,900,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,031,668,005 |
777,049,866 |
509,551,687 |
265,802,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,031,668,005 |
777,049,866 |
509,551,687 |
265,802,991 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,790,637,406 |
323,919,965,578 |
314,089,003,935 |
311,680,550,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
15,400,000,000 |
15,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
15,400,000,000 |
15,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,571,756,762 |
137,712,181,987 |
135,856,761,283 |
133,782,125,237 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,705,656,762 |
112,589,041,987 |
110,760,396,283 |
108,672,556,487 |
|
- Nguyên giá |
163,153,750,129 |
163,511,810,947 |
163,560,835,044 |
163,331,813,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,448,093,367 |
-50,922,768,960 |
-52,800,438,761 |
-54,659,257,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,866,100,000 |
25,123,140,000 |
25,096,365,000 |
25,109,568,750 |
|
- Nguyên giá |
24,998,900,000 |
25,255,940,000 |
25,255,940,000 |
25,291,062,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,800,000 |
-132,800,000 |
-159,575,000 |
-181,493,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,411,625,853 |
72,230,688,134 |
71,536,218,269 |
72,711,189,572 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,411,625,853 |
72,230,688,134 |
71,536,218,269 |
72,711,189,572 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,412,567,478 |
91,316,037,471 |
82,443,435,940 |
81,031,316,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,212,567,478 |
55,216,037,471 |
44,593,435,940 |
43,181,316,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,200,000,000 |
36,100,000,000 |
37,850,000,000 |
37,850,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,394,687,313 |
8,661,057,986 |
8,852,588,443 |
8,755,919,326 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,833,132,587 |
7,412,921,535 |
6,480,225,492 |
6,615,468,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
748,976,695 |
748,976,695 |
748,976,695 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
561,554,726 |
499,159,756 |
1,623,386,256 |
1,391,473,933 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,789,703,947 |
418,487,520,517 |
424,642,726,995 |
434,834,573,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,938,611,290 |
127,472,064,219 |
131,242,158,310 |
132,140,530,287 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,315,195,465 |
56,352,400,394 |
60,840,246,485 |
60,017,670,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,698,011,771 |
31,891,319,023 |
31,098,989,106 |
28,902,905,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,106,418,545 |
4,253,881,303 |
6,300,147,104 |
4,626,658,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,428,361,524 |
6,711,514,033 |
11,979,028,502 |
15,791,814,618 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,582,285,188 |
7,456,681,917 |
5,500,186,976 |
5,115,660,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
241,428,446 |
290,643,948 |
167,519,356 |
45,593,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
268,863,638 |
60,000,000 |
233,863,638 |
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,471,870,267 |
392,512,084 |
516,704,111 |
806,007,948 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,517,956,086 |
5,295,848,086 |
5,043,807,692 |
4,669,029,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,623,415,825 |
71,119,663,825 |
70,401,911,825 |
72,122,859,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,716,725,900 |
61,380,973,900 |
60,663,221,900 |
62,384,169,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,906,689,925 |
9,738,689,925 |
9,738,689,925 |
9,738,689,925 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
285,851,092,657 |
291,015,456,298 |
293,400,568,685 |
302,694,043,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
285,851,092,657 |
291,015,456,298 |
293,400,568,685 |
302,694,043,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
109,419,120,000 |
109,419,120,000 |
109,419,120,000 |
109,419,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,240,000 |
-2,240,000 |
-2,240,000 |
-2,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,134,819,149 |
45,134,819,149 |
52,134,819,149 |
52,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,997,299,743 |
29,069,895,971 |
25,848,869,536 |
35,142,344,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,310,161,538 |
7,310,161,538 |
7,755,188,809 |
17,048,663,402 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,687,138,205 |
21,759,734,433 |
18,093,680,727 |
18,093,680,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,302,093,765 |
1,393,861,178 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,789,703,947 |
418,487,520,517 |
424,642,726,995 |
434,834,573,565 |
|