1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
934,546,255,594 |
721,589,426,131 |
846,311,823,686 |
810,850,053,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
934,546,255,594 |
721,589,426,131 |
846,311,823,686 |
810,850,053,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
780,075,416,406 |
618,364,068,428 |
721,313,775,434 |
726,715,134,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
154,470,839,188 |
103,225,357,703 |
124,998,048,252 |
84,134,918,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,309,628,807 |
2,851,758,287 |
92,604,221 |
8,105,111,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,323,755,493 |
26,817,333,201 |
30,438,788,719 |
25,204,547,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,061,372,123 |
25,984,522,097 |
23,697,735,035 |
24,269,524,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
74,466,010,890 |
29,135,317,955 |
44,787,742,617 |
24,606,443,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,808,316,327 |
24,293,771,579 |
32,544,825,809 |
27,509,402,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,182,385,285 |
25,830,693,255 |
17,319,295,328 |
14,919,637,041 |
|
12. Thu nhập khác |
1,912,881,037 |
1,628,255,861 |
-559,012,616 |
1,153,529,378 |
|
13. Chi phí khác |
121,417,911 |
88,545,782 |
93,961,705 |
77,738,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,791,463,126 |
1,539,710,079 |
-652,974,321 |
1,075,791,221 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,973,848,411 |
27,370,403,334 |
16,666,321,007 |
15,995,428,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,223,443,278 |
5,898,221,352 |
3,735,553,566 |
4,509,782,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,750,405,133 |
21,472,181,982 |
12,930,767,441 |
11,485,645,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,750,405,133 |
21,472,181,982 |
12,930,767,441 |
11,485,645,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
179 |
108 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
179 |
|
|
|