1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
885,221,652,153 |
668,007,151,915 |
902,643,753,662 |
619,070,509,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
885,221,652,153 |
668,007,151,915 |
902,643,753,662 |
619,070,509,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
754,471,810,872 |
577,828,192,692 |
785,306,519,844 |
548,323,914,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,749,841,281 |
90,178,959,223 |
117,337,233,818 |
70,746,594,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,640,273 |
36,340,653 |
350,962,830 |
143,451,207 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,397,863,385 |
54,385,409,761 |
38,721,004,209 |
48,060,182,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,955,562,090 |
33,353,941,386 |
31,617,577,596 |
28,277,272,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,806,703,251 |
19,008,326,611 |
50,770,680,716 |
23,026,431,952 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,402,875,555 |
23,718,508,010 |
24,074,818,639 |
18,361,159,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,764,960,637 |
-6,896,944,506 |
4,121,693,084 |
-18,557,728,097 |
|
12. Thu nhập khác |
1,076,565,625 |
1,158,790,691 |
664,195,419 |
831,959,150 |
|
13. Chi phí khác |
207,949,234 |
850,667,770 |
279,583,560 |
177,867,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
868,616,391 |
308,122,921 |
384,611,859 |
654,091,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,896,344,246 |
-6,588,821,585 |
4,506,304,943 |
-17,903,636,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,421,507,865 |
|
1,719,730,030 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,474,836,381 |
-6,588,821,585 |
2,786,574,913 |
-17,903,636,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,474,836,381 |
-6,588,821,585 |
2,786,574,913 |
-17,903,636,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-96 |
-60 |
23 |
-149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-96 |
-60 |
23 |
-149 |
|