MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 885,221,652,153 668,007,151,915 902,643,753,662 619,070,509,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 885,221,652,153 668,007,151,915 902,643,753,662 619,070,509,521
4. Giá vốn hàng bán 754,471,810,872 577,828,192,692 785,306,519,844 548,323,914,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 130,749,841,281 90,178,959,223 117,337,233,818 70,746,594,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,640,273 36,340,653 350,962,830 143,451,207
7. Chi phí tài chính 78,397,863,385 54,385,409,761 38,721,004,209 48,060,182,237
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,955,562,090 33,353,941,386 31,617,577,596 28,277,272,295
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,806,703,251 19,008,326,611 50,770,680,716 23,026,431,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,402,875,555 23,718,508,010 24,074,818,639 18,361,159,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,764,960,637 -6,896,944,506 4,121,693,084 -18,557,728,097
12. Thu nhập khác 1,076,565,625 1,158,790,691 664,195,419 831,959,150
13. Chi phí khác 207,949,234 850,667,770 279,583,560 177,867,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 868,616,391 308,122,921 384,611,859 654,091,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,896,344,246 -6,588,821,585 4,506,304,943 -17,903,636,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,421,507,865 1,719,730,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,474,836,381 -6,588,821,585 2,786,574,913 -17,903,636,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,474,836,381 -6,588,821,585 2,786,574,913 -17,903,636,174
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -96 -60 23 -149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -96 -60 23 -149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.