TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
751,558,967,559 |
576,283,795,076 |
691,670,398,246 |
801,113,358,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,100,702,179 |
116,454,409,312 |
77,197,591,529 |
40,528,849,301 |
|
1. Tiền |
72,100,702,179 |
116,454,409,312 |
77,197,591,529 |
40,528,849,301 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,199,800,566 |
35,910,709,599 |
275,138,720,829 |
260,855,075,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,292,692,851 |
4,605,345,623 |
177,890,295,716 |
208,865,984,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,094,666,227 |
9,657,862,553 |
19,166,629,243 |
19,488,108,943 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,812,441,488 |
21,647,501,423 |
78,081,795,870 |
32,500,981,633 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
394,739,548,595 |
382,325,339,557 |
305,997,253,851 |
464,541,156,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
394,739,548,595 |
382,325,339,557 |
305,997,253,851 |
464,541,156,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,518,916,219 |
11,593,336,608 |
33,336,832,037 |
35,188,277,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,954,537,270 |
1,883,045,271 |
23,626,540,700 |
14,405,021,578 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,564,378,949 |
9,564,378,949 |
9,564,378,949 |
20,783,255,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
145,912,388 |
145,912,388 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,537,900,307,008 |
2,481,534,365,839 |
2,522,708,268,876 |
2,440,709,611,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,183,500,872 |
9,183,500,872 |
10,039,985,451 |
10,039,985,451 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,183,500,872 |
9,183,500,872 |
10,039,985,451 |
10,039,985,451 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,359,299,767,064 |
2,328,172,434,383 |
2,279,114,094,123 |
2,244,823,097,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,358,972,555,132 |
2,327,515,301,820 |
2,278,496,439,061 |
2,244,244,919,787 |
|
- Nguyên giá |
6,771,354,404,031 |
6,791,230,190,170 |
6,792,913,513,170 |
6,809,783,635,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,412,381,848,899 |
-4,463,714,888,350 |
-4,514,417,074,109 |
-4,565,538,715,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
327,211,932 |
657,132,563 |
617,655,062 |
578,177,561 |
|
- Nguyên giá |
2,506,300,000 |
2,875,850,000 |
2,875,850,000 |
2,875,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,179,088,068 |
-2,218,717,437 |
-2,258,194,938 |
-2,297,672,439 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,158,782,622 |
93,001,894,809 |
166,018,873,345 |
132,096,535,270 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,158,782,622 |
93,001,894,809 |
166,018,873,345 |
132,096,535,270 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,258,256,450 |
51,176,535,775 |
67,535,315,957 |
53,749,993,564 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,258,256,450 |
51,176,535,775 |
67,535,315,957 |
53,749,993,564 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,289,459,274,567 |
3,057,818,160,915 |
3,214,378,667,122 |
3,241,822,970,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,876,018,545,531 |
1,619,537,536,812 |
1,758,501,571,981 |
1,786,020,802,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,851,288,756,346 |
1,595,843,626,483 |
1,735,843,540,510 |
1,764,398,649,444 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
608,038,628,990 |
585,219,904,480 |
620,808,297,150 |
772,572,780,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,027,903,166 |
45,749,449,530 |
10,184,560,148 |
13,122,308,281 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,913,864,334 |
20,544,222,267 |
20,196,921,434 |
21,911,727,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,283,125,164 |
8,693,877,672 |
1,546,248,489 |
1,271,053,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,900,608,423 |
52,280,017,479 |
72,841,336,866 |
50,869,318,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,904,131,311 |
7,887,783,539 |
20,680,850,026 |
15,377,038,209 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,129,890,008,325 |
873,226,933,623 |
988,239,888,504 |
875,008,285,253 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,330,486,633 |
2,241,437,893 |
1,345,437,893 |
14,266,138,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,729,789,185 |
23,693,910,329 |
22,658,031,471 |
21,622,152,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,760,409,457 |
14,510,409,457 |
13,260,409,457 |
12,010,409,457 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,969,379,728 |
9,183,500,872 |
9,397,622,014 |
9,611,743,156 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,413,440,729,036 |
1,438,280,624,103 |
1,455,877,095,141 |
1,455,802,168,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,413,440,729,036 |
1,438,280,624,103 |
1,455,877,095,141 |
1,455,802,168,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,426,888,671 |
114,426,888,671 |
114,426,888,671 |
122,757,475,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,415,260,365 |
88,255,155,432 |
105,851,626,470 |
97,446,112,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,937,703,012 |
49,777,598,079 |
17,596,471,038 |
48,022,169,316 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,477,557,353 |
38,477,557,353 |
88,255,155,432 |
49,423,943,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,289,459,274,567 |
3,057,818,160,915 |
3,214,378,667,122 |
3,241,822,970,476 |
|