MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,349,517,360 778,892,176,758 584,415,332,056 725,397,328,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,572,122,667 60,962,465,043 113,497,900,651 76,652,707,068
1. Tiền 81,572,122,667 60,962,465,043 113,497,900,651 76,652,707,068
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,317,190,885 248,614,426,344 32,442,803,520 267,425,874,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 212,044,418,290 200,304,588,010 6,012,679,469 202,905,079,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,929,623,424 4,250,878,924 1,945,173,824 3,205,585,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,343,149,171 44,058,959,410 24,484,950,227 61,315,210,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 424,151,252,088 450,034,338,351 376,887,920,786 360,136,199,163
1. Hàng tồn kho 424,151,252,088 450,034,338,351 392,859,674,432 360,136,199,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,971,753,646
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,308,951,720 19,280,947,020 14,586,707,099 21,182,547,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,596,543,192 9,568,538,492 2,091,487,064 11,618,168,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,564,378,949 9,564,378,949 9,564,378,949 9,564,378,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 148,029,579 148,029,579 2,930,841,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,734,057,646,049 2,725,654,038,710 2,677,581,777,639 2,652,099,707,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,927,016,293 11,927,016,293 11,927,016,293 9,183,500,872
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,927,016,293 11,927,016,293 11,927,016,293 9,183,500,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,488,621,863,907 2,438,185,558,198 2,490,694,132,577 2,442,501,506,930
1. Tài sản cố định hữu hình 2,488,434,331,992 2,437,629,329,351 2,490,201,418,728 2,442,072,308,082
- Nguyên giá 6,649,869,406,250 6,650,917,696,107 6,755,639,245,126 6,755,368,328,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,161,435,074,258 -4,213,288,366,756 -4,265,437,826,398 -4,313,296,020,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 187,531,915 556,228,847 492,713,849 429,198,848
- Nguyên giá 2,086,300,000 2,506,300,000 2,506,300,000 2,506,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,898,768,085 -1,950,071,153 -2,013,586,151 -2,077,101,152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,257,006,860 172,679,468,433 99,792,452,763 123,432,416,309
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126,257,006,860 172,679,468,433 99,792,452,763 123,432,416,309
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 107,251,758,989 102,861,995,786 75,168,176,006 76,982,283,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,251,758,989 102,861,995,786 75,168,176,006 76,982,283,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,548,407,163,409 3,504,546,215,468 3,261,997,109,695 3,377,497,036,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,136,159,879,778 2,079,929,037,392 1,864,886,149,925 1,968,472,872,073
I. Nợ ngắn hạn 2,105,761,105,774 2,050,566,142,243 1,836,559,133,632 1,941,181,734,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 788,777,854,834 722,863,190,230 623,222,043,369 573,647,684,084
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,037,803,363 33,905,369,070 55,001,770,652 16,292,785,163
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,855,019,143 34,609,388,776 11,785,508,611 20,702,461,134
4. Phải trả người lao động 2,327,336,070 3,033,472,920 1,708,241,995 2,728,016,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,026,832,112 64,047,690,125 32,076,953,564 28,601,385,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,899,803,550 9,016,032,332 7,440,984,557 12,136,353,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,197,087,413,095 1,160,259,215,713 1,104,179,086,877 1,286,156,944,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,749,043,607 22,831,783,077 1,144,544,007 916,104,007
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,398,774,004 29,362,895,149 28,327,016,293 27,291,137,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,500,000,000 21,250,000,000 20,000,000,000 18,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,898,774,004 8,112,895,149 8,327,016,293 8,541,137,438
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,412,247,283,631 1,424,617,178,076 1,397,110,959,770 1,409,024,164,455
I. Vốn chủ sở hữu 1,412,247,283,631 1,424,617,178,076 1,397,110,959,770 1,409,024,164,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,235,598,580,000 1,235,598,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,426,888,671 114,426,888,671 114,426,888,671 114,426,888,671
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,202,704,960 110,572,599,405 47,085,491,099 58,998,695,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,021,252,943 47,391,147,388 17,102,117,575 11,913,204,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,181,452,017 63,181,452,017 29,983,373,524 47,085,491,099
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,548,407,163,409 3,504,546,215,468 3,261,997,109,695 3,377,497,036,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.