TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
709,803,550,054 |
790,253,454,778 |
814,349,517,360 |
778,892,176,758 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
244,223,715,979 |
32,294,713,191 |
81,572,122,667 |
60,962,465,043 |
|
1. Tiền |
244,223,715,979 |
32,294,713,191 |
81,572,122,667 |
60,962,465,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,488,393,784 |
291,894,862,597 |
285,317,190,885 |
248,614,426,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,894,404,135 |
209,529,984,052 |
212,044,418,290 |
200,304,588,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,507,798,024 |
28,459,968,652 |
25,929,623,424 |
4,250,878,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,086,191,625 |
53,904,909,893 |
47,343,149,171 |
44,058,959,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,371,738,458 |
427,629,026,869 |
424,151,252,088 |
450,034,338,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,371,738,458 |
427,629,026,869 |
424,151,252,088 |
450,034,338,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,719,701,833 |
38,434,852,121 |
23,308,951,720 |
19,280,947,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,831,153,709 |
28,870,473,172 |
13,596,543,192 |
9,568,538,492 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,888,548,124 |
9,564,378,949 |
9,564,378,949 |
9,564,378,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
148,029,579 |
148,029,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,798,707,725,327 |
2,774,320,812,766 |
2,734,057,646,049 |
2,725,654,038,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,070,531,714 |
11,927,016,293 |
11,927,016,293 |
11,927,016,293 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,070,531,714 |
11,927,016,293 |
11,927,016,293 |
11,927,016,293 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,477,415,353,252 |
2,449,019,395,066 |
2,488,621,863,907 |
2,438,185,558,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,477,142,791,335 |
2,448,789,348,150 |
2,488,434,331,992 |
2,437,629,329,351 |
|
- Nguyên giá |
6,532,483,364,267 |
6,556,201,231,837 |
6,649,869,406,250 |
6,650,917,696,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,055,340,572,932 |
-4,107,411,883,687 |
-4,161,435,074,258 |
-4,213,288,366,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
272,561,917 |
230,046,916 |
187,531,915 |
556,228,847 |
|
- Nguyên giá |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,506,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,813,738,083 |
-1,856,253,084 |
-1,898,768,085 |
-1,950,071,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,498,062,490 |
201,797,529,001 |
126,257,006,860 |
172,679,468,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,498,062,490 |
201,797,529,001 |
126,257,006,860 |
172,679,468,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,723,777,871 |
111,576,872,406 |
107,251,758,989 |
102,861,995,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,723,777,871 |
111,576,872,406 |
107,251,758,989 |
102,861,995,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,508,511,275,381 |
3,564,574,267,544 |
3,548,407,163,409 |
3,504,546,215,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,099,336,225,880 |
2,142,888,324,910 |
2,136,159,879,778 |
2,079,929,037,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,064,178,194,166 |
2,111,453,672,051 |
2,105,761,105,774 |
2,050,566,142,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
673,117,386,051 |
721,767,599,016 |
788,777,854,834 |
722,863,190,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,498,629,195 |
34,057,236,119 |
19,037,803,363 |
33,905,369,070 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,253,171,828 |
25,484,923,866 |
31,855,019,143 |
34,609,388,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,312,813,520 |
1,999,700,570 |
2,327,336,070 |
3,033,472,920 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,702,252,099 |
36,024,181,077 |
37,026,832,112 |
64,047,690,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,221,611,638 |
5,969,393,318 |
5,899,803,550 |
9,016,032,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,306,795,685,035 |
1,285,871,013,285 |
1,197,087,413,095 |
1,160,259,215,713 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
276,644,800 |
279,624,800 |
23,749,043,607 |
22,831,783,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,158,031,714 |
31,434,652,859 |
30,398,774,004 |
29,362,895,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,687,500,000 |
23,750,000,000 |
22,500,000,000 |
21,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,470,531,714 |
7,684,652,859 |
7,898,774,004 |
8,112,895,149 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,409,175,049,501 |
1,421,685,942,634 |
1,412,247,283,631 |
1,424,617,178,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,409,175,049,501 |
1,421,685,942,634 |
1,412,247,283,631 |
1,424,617,178,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
114,426,888,671 |
114,426,888,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,483,110,338 |
113,994,003,471 |
98,202,704,960 |
110,572,599,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,169,060,708 |
11,405,745,279 |
35,021,252,943 |
47,391,147,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,314,049,630 |
102,588,258,192 |
63,181,452,017 |
63,181,452,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,508,511,275,381 |
3,564,574,267,544 |
3,548,407,163,409 |
3,504,546,215,468 |
|