TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
666,822,874,640 |
840,342,389,297 |
895,427,448,906 |
837,885,139,138 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,845,473,264 |
33,382,238,855 |
33,658,080,009 |
49,176,870,801 |
|
1. Tiền |
104,845,473,264 |
33,382,238,855 |
33,658,080,009 |
49,176,870,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,761,805,552 |
358,575,483,169 |
344,375,957,425 |
355,932,908,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,127,432,832 |
279,020,206,400 |
247,980,003,043 |
258,177,229,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,812,500,573 |
39,791,403,671 |
52,296,237,624 |
56,784,705,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,958,923,404 |
39,900,924,355 |
44,236,768,015 |
40,970,973,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
395,158,037,003 |
389,478,258,840 |
480,342,264,443 |
384,337,528,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
395,158,037,003 |
389,478,258,840 |
480,342,264,443 |
384,337,528,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,057,558,821 |
58,906,408,433 |
37,051,147,029 |
48,437,831,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,162,993,448 |
38,780,705,735 |
22,071,790,459 |
38,789,642,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,566,453,228 |
9,564,378,949 |
14,979,356,570 |
9,648,189,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,328,112,145 |
10,561,323,749 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,864,629,852,495 |
2,843,657,498,085 |
2,783,060,823,007 |
2,747,351,329,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,214,047,135 |
11,070,531,714 |
11,070,531,714 |
11,070,531,714 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,214,047,135 |
11,070,531,714 |
11,070,531,714 |
11,070,531,714 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,676,421,297,216 |
2,608,900,323,062 |
2,541,219,379,168 |
2,490,771,985,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,675,978,675,299 |
2,608,500,216,146 |
2,540,861,787,253 |
2,490,456,908,839 |
|
- Nguyên giá |
6,490,821,946,135 |
6,492,113,374,135 |
6,493,304,974,135 |
6,493,471,098,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,814,843,270,836 |
-3,883,613,157,989 |
-3,952,443,186,882 |
-4,003,014,189,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
442,621,917 |
400,106,916 |
357,591,915 |
315,076,914 |
|
- Nguyên giá |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,643,678,083 |
-1,686,193,084 |
-1,728,708,085 |
-1,771,223,086 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,258,275,881 |
145,331,062,868 |
156,805,187,560 |
166,402,948,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,258,275,881 |
145,331,062,868 |
156,805,187,560 |
166,402,948,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,736,232,263 |
78,355,580,441 |
73,965,724,565 |
79,105,862,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,736,232,263 |
78,355,580,441 |
73,965,724,565 |
79,105,862,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,531,452,727,135 |
3,683,999,887,382 |
3,678,488,271,913 |
3,585,236,468,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,179,900,984,681 |
2,309,867,050,435 |
2,291,466,667,525 |
2,188,468,484,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,954,517,954,578 |
2,203,363,148,657 |
2,218,361,878,101 |
2,149,587,074,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
552,884,584,095 |
633,894,615,772 |
671,383,983,772 |
670,838,206,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,673,271,666 |
10,114,173,225 |
39,327,078,457 |
17,423,902,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,852,835,811 |
20,271,449,316 |
9,452,172,390 |
15,546,683,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,114,229,402 |
1,685,714,603 |
1,931,047,096 |
1,890,238,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,072,000,858 |
28,139,026,043 |
28,345,090,823 |
36,002,660,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,590,499,845 |
6,722,351,751 |
7,198,824,744 |
7,176,971,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,320,821,866,101 |
1,502,259,151,147 |
1,460,447,036,019 |
1,400,431,766,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
508,666,800 |
276,666,800 |
276,644,800 |
276,644,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,383,030,103 |
106,503,901,778 |
73,104,789,424 |
38,881,410,569 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,768,982,968 |
99,675,733,499 |
66,062,500,000 |
31,625,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,614,047,135 |
6,828,168,279 |
7,042,289,424 |
7,256,410,569 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,351,551,742,454 |
1,374,132,836,947 |
1,387,021,604,388 |
1,396,767,983,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,351,551,742,454 |
1,374,132,836,947 |
1,387,021,604,388 |
1,396,767,983,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,859,803,291 |
66,440,897,784 |
79,329,665,225 |
89,076,044,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,342,137,978 |
21,429,581,982 |
34,318,349,423 |
45,761,994,764 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,517,665,313 |
45,011,315,802 |
45,011,315,802 |
43,314,049,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,531,452,727,135 |
3,683,999,887,382 |
3,678,488,271,913 |
3,585,236,468,144 |
|