MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 666,822,874,640 840,342,389,297 895,427,448,906 837,885,139,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,845,473,264 33,382,238,855 33,658,080,009 49,176,870,801
1. Tiền 104,845,473,264 33,382,238,855 33,658,080,009 49,176,870,801
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,761,805,552 358,575,483,169 344,375,957,425 355,932,908,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,127,432,832 279,020,206,400 247,980,003,043 258,177,229,152
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,812,500,573 39,791,403,671 52,296,237,624 56,784,705,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,958,923,404 39,900,924,355 44,236,768,015 40,970,973,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,051,257 -137,051,257 -137,051,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 395,158,037,003 389,478,258,840 480,342,264,443 384,337,528,340
1. Hàng tồn kho 395,158,037,003 389,478,258,840 480,342,264,443 384,337,528,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,057,558,821 58,906,408,433 37,051,147,029 48,437,831,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,162,993,448 38,780,705,735 22,071,790,459 38,789,642,047
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,566,453,228 9,564,378,949 14,979,356,570 9,648,189,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,328,112,145 10,561,323,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,864,629,852,495 2,843,657,498,085 2,783,060,823,007 2,747,351,329,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,214,047,135 11,070,531,714 11,070,531,714 11,070,531,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,214,047,135 11,070,531,714 11,070,531,714 11,070,531,714
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,676,421,297,216 2,608,900,323,062 2,541,219,379,168 2,490,771,985,753
1. Tài sản cố định hữu hình 2,675,978,675,299 2,608,500,216,146 2,540,861,787,253 2,490,456,908,839
- Nguyên giá 6,490,821,946,135 6,492,113,374,135 6,493,304,974,135 6,493,471,098,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,814,843,270,836 -3,883,613,157,989 -3,952,443,186,882 -4,003,014,189,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 442,621,917 400,106,916 357,591,915 315,076,914
- Nguyên giá 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,643,678,083 -1,686,193,084 -1,728,708,085 -1,771,223,086
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,258,275,881 145,331,062,868 156,805,187,560 166,402,948,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,258,275,881 145,331,062,868 156,805,187,560 166,402,948,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,736,232,263 78,355,580,441 73,965,724,565 79,105,862,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,736,232,263 78,355,580,441 73,965,724,565 79,105,862,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,531,452,727,135 3,683,999,887,382 3,678,488,271,913 3,585,236,468,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,179,900,984,681 2,309,867,050,435 2,291,466,667,525 2,188,468,484,587
I. Nợ ngắn hạn 1,954,517,954,578 2,203,363,148,657 2,218,361,878,101 2,149,587,074,018
1. Phải trả người bán ngắn hạn 552,884,584,095 633,894,615,772 671,383,983,772 670,838,206,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,673,271,666 10,114,173,225 39,327,078,457 17,423,902,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,852,835,811 20,271,449,316 9,452,172,390 15,546,683,247
4. Phải trả người lao động 1,114,229,402 1,685,714,603 1,931,047,096 1,890,238,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,072,000,858 28,139,026,043 28,345,090,823 36,002,660,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,590,499,845 6,722,351,751 7,198,824,744 7,176,971,644
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,320,821,866,101 1,502,259,151,147 1,460,447,036,019 1,400,431,766,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 508,666,800 276,666,800 276,644,800 276,644,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,383,030,103 106,503,901,778 73,104,789,424 38,881,410,569
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,768,982,968 99,675,733,499 66,062,500,000 31,625,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,614,047,135 6,828,168,279 7,042,289,424 7,256,410,569
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,351,551,742,454 1,374,132,836,947 1,387,021,604,388 1,396,767,983,557
I. Vốn chủ sở hữu 1,351,551,742,454 1,374,132,836,947 1,387,021,604,388 1,396,767,983,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,859,803,291 66,440,897,784 79,329,665,225 89,076,044,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,342,137,978 21,429,581,982 34,318,349,423 45,761,994,764
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,517,665,313 45,011,315,802 45,011,315,802 43,314,049,630
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,531,452,727,135 3,683,999,887,382 3,678,488,271,913 3,585,236,468,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.