MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 928,444,812,474 950,663,365,444 740,307,496,869 770,869,661,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,101,034,466 16,902,124,551 220,892,761,851 47,381,323,200
1. Tiền 79,101,034,466 16,902,124,551 220,892,761,851 47,381,323,200
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,244,000,000 4,244,000,000 4,525,223,944
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,244,000,000 4,244,000,000 4,525,223,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,946,769,050 371,380,193,224 52,581,134,531 247,001,741,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301,177,045,714 336,255,348,581 39,215,764,659 200,889,345,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,959,888,033 18,723,241,142 9,378,925,457 13,838,638,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,946,886,560 16,538,654,758 4,123,495,672 32,410,808,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,051,257 -137,051,257 -137,051,257 -137,051,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 453,195,281,923 498,347,236,769 439,367,297,674 383,029,170,001
1. Hàng tồn kho 453,195,281,923 498,347,236,769 439,367,297,674 383,029,170,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,957,727,035 59,789,810,900 22,941,078,869 93,457,426,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,897,602,658 46,162,103,777 10,789,454,856 79,452,656,163
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,559,811,824 9,456,565,356 9,503,229,093 9,505,067,138
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,500,312,553 4,171,141,767 2,648,394,920 4,499,703,168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,184,543,067,352 3,126,727,243,251 3,078,291,053,182 3,064,179,044,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,357,562,556 9,357,562,556 9,357,562,556 10,214,047,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,357,562,556 9,357,562,556 9,357,562,556 10,214,047,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,024,298,074,174 2,958,396,256,581 2,925,901,249,648 2,876,345,532,796
1. Tài sản cố định hữu hình 3,023,586,656,508 2,957,794,911,999 2,925,288,567,731 2,875,775,365,880
- Nguyên giá 6,427,150,885,512 6,429,712,980,512 6,465,565,483,203 6,485,838,709,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,403,564,229,004 -3,471,918,068,513 -3,540,276,915,472 -3,610,063,343,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 711,417,666 601,344,582 612,681,917 570,166,916
- Nguyên giá 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,374,882,334 -1,484,955,418 -1,473,618,083 -1,516,133,084
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,967,118,579 78,513,327,206 66,872,852,636 74,951,826,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,967,118,579 78,513,327,206 66,872,852,636 74,951,826,308
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,920,312,043 80,460,096,908 76,159,388,342 102,667,637,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,920,312,043 80,460,096,908 76,159,388,342 102,667,637,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,112,987,879,826 4,077,390,608,695 3,818,598,550,051 3,835,048,705,584
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,779,325,083,130 2,747,874,579,132 2,486,388,945,575 2,520,835,737,282
I. Nợ ngắn hạn 1,847,016,005,344 1,933,450,834,936 1,695,907,868,825 1,897,518,137,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 381,342,765,515 492,879,388,280 408,227,621,401 481,088,888,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,657,447,289 8,057,221,287 35,748,408,267 8,879,842,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,778,645,244 12,396,054,784 10,495,275,331 5,746,777,366
4. Phải trả người lao động 2,149,059,106 2,161,658,723 25,903,975,656 2,774,104,168
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,745,987,704 21,069,601,536 21,124,958,449 12,200,288,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,328,193,512 9,481,663,675 4,819,494,787 4,739,216,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,403,033,850,174 1,386,295,589,851 1,188,315,398,134 1,381,115,582,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,980,056,800 1,109,656,800 1,272,736,800 973,436,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 932,309,077,786 814,423,744,196 790,481,076,750 623,317,599,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 926,979,757,519 808,880,302,784 784,723,514,194 617,345,915,931
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,329,320,267 5,543,441,412 5,757,562,556 5,971,683,701
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,333,662,796,696 1,329,516,029,563 1,332,209,604,476 1,314,212,968,302
I. Vốn chủ sở hữu 1,333,662,796,696 1,329,516,029,563 1,332,209,604,476 1,314,212,968,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,090,561,920,000 1,090,561,920,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,090,561,920,000 1,090,561,920,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,085,114,000 45,085,114,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,941,513,533 85,794,746,400 24,517,665,313 6,521,029,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,342,097,825 133,401,542 2,826,976,455 -17,996,636,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,599,415,708 85,661,344,858 21,690,688,858 24,517,665,313
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,112,987,879,826 4,077,390,608,695 3,818,598,550,051 3,835,048,705,584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.