TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
928,444,812,474 |
950,663,365,444 |
740,307,496,869 |
770,869,661,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,101,034,466 |
16,902,124,551 |
220,892,761,851 |
47,381,323,200 |
|
1. Tiền |
79,101,034,466 |
16,902,124,551 |
220,892,761,851 |
47,381,323,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,244,000,000 |
4,244,000,000 |
4,525,223,944 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,244,000,000 |
4,244,000,000 |
4,525,223,944 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
336,946,769,050 |
371,380,193,224 |
52,581,134,531 |
247,001,741,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,177,045,714 |
336,255,348,581 |
39,215,764,659 |
200,889,345,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,959,888,033 |
18,723,241,142 |
9,378,925,457 |
13,838,638,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,946,886,560 |
16,538,654,758 |
4,123,495,672 |
32,410,808,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
453,195,281,923 |
498,347,236,769 |
439,367,297,674 |
383,029,170,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
453,195,281,923 |
498,347,236,769 |
439,367,297,674 |
383,029,170,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,957,727,035 |
59,789,810,900 |
22,941,078,869 |
93,457,426,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,897,602,658 |
46,162,103,777 |
10,789,454,856 |
79,452,656,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,559,811,824 |
9,456,565,356 |
9,503,229,093 |
9,505,067,138 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,500,312,553 |
4,171,141,767 |
2,648,394,920 |
4,499,703,168 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,184,543,067,352 |
3,126,727,243,251 |
3,078,291,053,182 |
3,064,179,044,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,357,562,556 |
9,357,562,556 |
9,357,562,556 |
10,214,047,135 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,357,562,556 |
9,357,562,556 |
9,357,562,556 |
10,214,047,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,024,298,074,174 |
2,958,396,256,581 |
2,925,901,249,648 |
2,876,345,532,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,023,586,656,508 |
2,957,794,911,999 |
2,925,288,567,731 |
2,875,775,365,880 |
|
- Nguyên giá |
6,427,150,885,512 |
6,429,712,980,512 |
6,465,565,483,203 |
6,485,838,709,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,403,564,229,004 |
-3,471,918,068,513 |
-3,540,276,915,472 |
-3,610,063,343,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
711,417,666 |
601,344,582 |
612,681,917 |
570,166,916 |
|
- Nguyên giá |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,374,882,334 |
-1,484,955,418 |
-1,473,618,083 |
-1,516,133,084 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,967,118,579 |
78,513,327,206 |
66,872,852,636 |
74,951,826,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,967,118,579 |
78,513,327,206 |
66,872,852,636 |
74,951,826,308 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,920,312,043 |
80,460,096,908 |
76,159,388,342 |
102,667,637,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,920,312,043 |
80,460,096,908 |
76,159,388,342 |
102,667,637,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,112,987,879,826 |
4,077,390,608,695 |
3,818,598,550,051 |
3,835,048,705,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,779,325,083,130 |
2,747,874,579,132 |
2,486,388,945,575 |
2,520,835,737,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,847,016,005,344 |
1,933,450,834,936 |
1,695,907,868,825 |
1,897,518,137,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
381,342,765,515 |
492,879,388,280 |
408,227,621,401 |
481,088,888,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,657,447,289 |
8,057,221,287 |
35,748,408,267 |
8,879,842,215 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,778,645,244 |
12,396,054,784 |
10,495,275,331 |
5,746,777,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,149,059,106 |
2,161,658,723 |
25,903,975,656 |
2,774,104,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,745,987,704 |
21,069,601,536 |
21,124,958,449 |
12,200,288,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,328,193,512 |
9,481,663,675 |
4,819,494,787 |
4,739,216,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,403,033,850,174 |
1,386,295,589,851 |
1,188,315,398,134 |
1,381,115,582,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,980,056,800 |
1,109,656,800 |
1,272,736,800 |
973,436,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
932,309,077,786 |
814,423,744,196 |
790,481,076,750 |
623,317,599,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
926,979,757,519 |
808,880,302,784 |
784,723,514,194 |
617,345,915,931 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,329,320,267 |
5,543,441,412 |
5,757,562,556 |
5,971,683,701 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,333,662,796,696 |
1,329,516,029,563 |
1,332,209,604,476 |
1,314,212,968,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,333,662,796,696 |
1,329,516,029,563 |
1,332,209,604,476 |
1,314,212,968,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,090,561,920,000 |
1,090,561,920,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,090,561,920,000 |
1,090,561,920,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,085,114,000 |
45,085,114,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,941,513,533 |
85,794,746,400 |
24,517,665,313 |
6,521,029,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,342,097,825 |
133,401,542 |
2,826,976,455 |
-17,996,636,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,599,415,708 |
85,661,344,858 |
21,690,688,858 |
24,517,665,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,112,987,879,826 |
4,077,390,608,695 |
3,818,598,550,051 |
3,835,048,705,584 |
|