MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đường sắt Bình Trị Thiên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,987,625,439 46,174,425,513 56,433,787,106 93,506,894,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,411,581,561 3,153,109,623 744,762,214 4,487,059,415
1. Tiền 1,411,581,561 153,109,623 744,762,214 4,487,059,415
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,728,932,247 37,052,617,502 50,966,547,981 53,486,492,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,632,960,386 31,672,322,783 45,462,879,498 49,965,689,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 786,690,009 506,259,283 253,202,452 303,268,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,750,316,852 4,874,035,436 6,077,282,158 4,720,523,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -441,035,000 -826,816,127 -1,502,990,123
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,635,283,607 5,737,657,652 4,402,121,956 35,391,241,993
1. Hàng tồn kho 9,635,283,607 5,737,657,652 4,402,121,956 35,391,241,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 211,828,024 231,040,736 320,354,955 142,100,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 211,828,024 231,040,736 320,354,955 142,100,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,533,928,193 10,909,831,753 10,441,011,550 11,564,318,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,998,601,243 9,832,500,845 9,565,012,554 10,230,795,860
1. Tài sản cố định hữu hình 10,998,601,243 9,832,500,845 9,565,012,554 10,230,795,860
- Nguyên giá 31,358,714,360 32,265,887,087 34,006,687,087 36,753,141,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,360,113,117 -22,433,386,242 -24,441,674,533 -26,522,345,772
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 535,326,950 1,077,330,908 875,998,996 1,333,523,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 535,326,950 1,077,330,908 875,998,996 1,333,523,117
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,521,553,632 57,084,257,266 66,874,798,656 105,071,213,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,766,828,488 35,930,317,688 44,486,349,163 81,514,195,312
I. Nợ ngắn hạn 37,766,828,488 35,930,317,688 44,486,349,163 81,514,195,312
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,214,838,213 15,988,931,232 19,468,037,375 41,920,310,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,318,206,851
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,756,405,174 2,596,973,368 2,748,378,805 1,156,675,126
4. Phải trả người lao động 11,695,770,101 11,004,580,851 17,329,007,295 16,936,746,032
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,076,186 5,466,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,099,815,000 2,141,561,227 501,005,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 2,952,000,000 4,373,565,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,210,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,194,824 60,888,392 182,257,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,754,725,144 21,153,939,578 22,388,449,493 23,557,018,353
I. Vốn chủ sở hữu 20,754,725,144 21,153,939,578 22,388,449,493 23,557,018,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 188,600,710 407,930,710 627,930,710 1,015,530,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,066,124,434 2,246,008,868 3,260,518,783 4,041,487,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,066,124,434 2,246,008,868 3,260,518,783 4,041,487,643
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,521,553,632 57,084,257,266 66,874,798,656 105,071,213,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.