TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
46,987,625,439 |
46,174,425,513 |
56,433,787,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,411,581,561 |
3,153,109,623 |
744,762,214 |
|
1. Tiền |
|
1,411,581,561 |
153,109,623 |
744,762,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
35,728,932,247 |
37,052,617,502 |
50,966,547,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,632,960,386 |
31,672,322,783 |
45,462,879,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
786,690,009 |
506,259,283 |
253,202,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,750,316,852 |
4,874,035,436 |
6,077,282,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-441,035,000 |
|
-826,816,127 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,635,283,607 |
5,737,657,652 |
4,402,121,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,635,283,607 |
5,737,657,652 |
4,402,121,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
211,828,024 |
231,040,736 |
320,354,955 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
211,828,024 |
231,040,736 |
320,354,955 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
11,533,928,193 |
10,909,831,753 |
10,441,011,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,998,601,243 |
9,832,500,845 |
9,565,012,554 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,998,601,243 |
9,832,500,845 |
9,565,012,554 |
|
- Nguyên giá |
|
31,358,714,360 |
32,265,887,087 |
34,006,687,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,360,113,117 |
-22,433,386,242 |
-24,441,674,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
535,326,950 |
1,077,330,908 |
875,998,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
535,326,950 |
1,077,330,908 |
875,998,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
58,521,553,632 |
57,084,257,266 |
66,874,798,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
37,766,828,488 |
35,930,317,688 |
44,486,349,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
37,766,828,488 |
35,930,317,688 |
44,486,349,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
19,214,838,213 |
15,988,931,232 |
19,468,037,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,756,405,174 |
2,596,973,368 |
2,748,378,805 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,695,770,101 |
11,004,580,851 |
17,329,007,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,076,186 |
5,466,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,099,815,000 |
2,141,561,227 |
501,005,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
2,952,000,000 |
4,373,565,957 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,210,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32,194,824 |
60,888,392 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
20,754,725,144 |
21,153,939,578 |
22,388,449,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
20,754,725,144 |
21,153,939,578 |
22,388,449,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
188,600,710 |
407,930,710 |
627,930,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,066,124,434 |
2,246,008,868 |
3,260,518,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,066,124,434 |
2,246,008,868 |
3,260,518,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
58,521,553,632 |
57,084,257,266 |
66,874,798,656 |
|