1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,966,734,360 |
493,200,925,151 |
99,587,594 |
201,751,358,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,966,734,360 |
493,200,925,151 |
99,587,594 |
201,751,358,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,708,039,169 |
405,664,021,818 |
25,872,085,570 |
199,602,999,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,741,304,809 |
87,536,903,333 |
-25,772,497,976 |
2,148,358,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,524,797,214 |
28,960,847,628 |
20,809,602,486 |
24,865,374,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,282,361,094 |
-2,343,308,909 |
1,894,415,014 |
1,439,475,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,282,361,094 |
1,702,417,768 |
1,894,415,014 |
1,439,475,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,018,818 |
|
4,332,865 |
5,804,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,026,379,844 |
16,830,137,817 |
5,133,211,650 |
7,766,062,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,473,732,649 |
102,010,922,053 |
-11,994,855,019 |
17,802,391,169 |
|
12. Thu nhập khác |
81,968,524 |
62,016,204 |
21,312,000 |
89,731,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,960 |
46,792,304 |
15,013,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,968,524 |
62,014,244 |
-25,480,304 |
74,718,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,555,701,173 |
102,072,936,297 |
-12,020,335,323 |
17,877,109,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,321,136,348 |
16,927,869,692 |
|
3,588,901,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,234,564,825 |
85,145,066,605 |
-12,020,335,323 |
14,288,207,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,234,564,825 |
85,145,066,605 |
-12,020,335,323 |
14,288,207,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|