MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,410,759,244 110,081,694,319 262,871,878,899 469,541,303,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,410,759,244 110,081,694,319 262,871,878,899 469,541,303,308
4. Giá vốn hàng bán 206,360,294,910 79,172,116,691 257,566,503,958 425,954,031,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,464,334 30,909,577,628 5,305,374,941 43,587,271,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,261,254,981 40,495,474,311 14,984,726,375 25,788,673,687
7. Chi phí tài chính 15,726,378,493 13,114,974,120 2,848,847,938 -2,959,687,194
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,144,364,095 2,596,542,940 2,848,847,938 2,352,420,585
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,051,275 10,284,721 8,728,348 12,044,590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,953,889,741 10,085,250,048 6,134,661,184 6,951,486,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,378,600,194 48,194,543,050 11,297,863,846 65,372,101,164
12. Thu nhập khác 28,388,800 75,526,734 21,464,000 25,928,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,388,800 75,526,734 21,464,000 25,928,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,350,211,394 48,270,069,784 11,319,327,846 65,398,029,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -58,889 31,685,038,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -26,606,710,591 11,457,205,212 14,594,909,999
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,350,152,505 43,191,742,154 -137,877,366 50,803,119,165
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,350,152,505 43,191,742,154 -137,877,366 50,803,119,165
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.