1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,257,852,762 |
206,410,759,244 |
110,081,694,319 |
262,871,878,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,257,852,762 |
206,410,759,244 |
110,081,694,319 |
262,871,878,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,303,444,288 |
206,360,294,910 |
79,172,116,691 |
257,566,503,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-55,045,591,526 |
50,464,334 |
30,909,577,628 |
5,305,374,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,188,120,950 |
4,261,254,981 |
40,495,474,311 |
14,984,726,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
-23,423,033,204 |
15,726,378,493 |
13,114,974,120 |
2,848,847,938 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,008,349,316 |
3,144,364,095 |
2,596,542,940 |
2,848,847,938 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,667,260 |
10,051,275 |
10,284,721 |
8,728,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,284,447,501 |
7,953,889,741 |
10,085,250,048 |
6,134,661,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,272,447,867 |
-19,378,600,194 |
48,194,543,050 |
11,297,863,846 |
|
12. Thu nhập khác |
43,755,678 |
28,388,800 |
75,526,734 |
21,464,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,755,678 |
28,388,800 |
75,526,734 |
21,464,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,316,203,545 |
-19,350,211,394 |
48,270,069,784 |
11,319,327,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
783,508,294 |
-58,889 |
31,685,038,221 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-26,606,710,591 |
11,457,205,212 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,532,695,251 |
-19,350,152,505 |
43,191,742,154 |
-137,877,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,532,695,251 |
-19,350,152,505 |
43,191,742,154 |
-137,877,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|