1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
979,553,656,261 |
630,406,136,795 |
159,257,852,762 |
206,410,759,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
979,553,656,261 |
630,406,136,795 |
159,257,852,762 |
206,410,759,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
814,701,813,512 |
482,570,985,898 |
214,303,444,288 |
206,360,294,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
164,851,842,749 |
147,835,150,897 |
-55,045,591,526 |
50,464,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,465,844,453 |
2,083,347,802 |
46,188,120,950 |
4,261,254,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,630,373,454 |
6,718,737,618 |
-23,423,033,204 |
15,726,378,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,464,675,175 |
3,470,153,960 |
3,008,349,316 |
3,144,364,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,068,305 |
11,036,571 |
8,667,260 |
10,051,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,797,120,311 |
6,381,510,833 |
7,284,447,501 |
7,953,889,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,879,125,132 |
136,807,213,677 |
7,272,447,867 |
-19,378,600,194 |
|
12. Thu nhập khác |
48,914,682 |
82,127,360 |
43,755,678 |
28,388,800 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,914,682 |
82,127,360 |
43,755,678 |
28,388,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
150,928,039,814 |
136,889,341,037 |
7,316,203,545 |
-19,350,211,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,000,462,612 |
13,527,122,985 |
783,508,294 |
-58,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,879,964,174 |
13,879,964,174 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,807,541,376 |
109,482,253,878 |
6,532,695,251 |
-19,350,152,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
146,807,541,376 |
109,482,253,878 |
6,532,695,251 |
-19,350,152,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|