MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 216,458,055,733 349,310,498,624 979,553,656,261 630,406,136,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 216,458,055,733 349,310,498,624 979,553,656,261 630,406,136,795
4. Giá vốn hàng bán 233,795,783,164 366,007,932,097 814,701,813,512 482,570,985,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -17,337,727,431 -16,697,433,473 164,851,842,749 147,835,150,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,395,066,310 6,285,291,762 36,465,844,453 2,083,347,802
7. Chi phí tài chính 3,242,869,482 3,337,632,335 37,630,373,454 6,718,737,618
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,242,869,482 3,337,632,335 3,464,675,175 3,470,153,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,659,168 9,883,461 11,068,305 11,036,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,427,563,550 7,142,905,210 12,797,120,311 6,381,510,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,377,246,679 -20,902,562,717 150,879,125,132 136,807,213,677
12. Thu nhập khác 635,238 83,515,242 48,914,682 82,127,360
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 635,238 83,515,242 48,914,682 82,127,360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,377,881,917 -20,819,047,475 150,928,039,814 136,889,341,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,000,462,612 13,527,122,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,722,874,757 -13,879,964,174 13,879,964,174
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,377,881,917 -33,541,922,232 146,807,541,376 109,482,253,878
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,377,881,917 -33,541,922,232 146,807,541,376 109,482,253,878
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.