MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,100,967,217,237 1,667,847,250,820 2,443,914,353,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,100,967,217,237 1,667,847,250,820 2,443,914,353,308
4. Giá vốn hàng bán 1,970,001,499,253 1,542,525,018,032 2,320,201,067,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 130,965,717,984 125,322,232,788 123,713,285,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 135,430,918,475 131,370,782,528 95,755,706,774
7. Chi phí tài chính 20,341,446,148 74,454,914,995 78,255,576,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,341,446,148 13,535,204,608 13,441,028,109
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 231,433,253 45,761,974 39,481,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,994,564,465 31,922,253,427 33,278,483,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 165,947,947,078 150,270,084,920 107,895,451,113
12. Thu nhập khác 1,429,983,404 428,297,058 133,636,876
13. Chi phí khác 1,006,757,532 1,940,563,011 3,835,085
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 423,225,872 -1,512,265,953 129,801,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 166,371,172,950 148,757,818,967 108,025,252,904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,857,914,066 31,653,077,564 17,032,695,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,735,140,757 -1,157,089,417
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,513,258,884 119,839,882,160 92,149,646,406
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 133,513,258,884 119,839,882,160 92,149,646,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,207 02 1,523
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.