1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,100,967,217,237 |
|
1,667,847,250,820 |
2,443,914,353,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,100,967,217,237 |
|
1,667,847,250,820 |
2,443,914,353,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,970,001,499,253 |
|
1,542,525,018,032 |
2,320,201,067,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,965,717,984 |
|
125,322,232,788 |
123,713,285,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
135,430,918,475 |
|
131,370,782,528 |
95,755,706,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,341,446,148 |
|
74,454,914,995 |
78,255,576,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,341,446,148 |
|
13,535,204,608 |
13,441,028,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
231,433,253 |
|
45,761,974 |
39,481,415 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,994,564,465 |
|
31,922,253,427 |
33,278,483,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,947,947,078 |
|
150,270,084,920 |
107,895,451,113 |
|
12. Thu nhập khác |
1,429,983,404 |
|
428,297,058 |
133,636,876 |
|
13. Chi phí khác |
1,006,757,532 |
|
1,940,563,011 |
3,835,085 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
423,225,872 |
|
-1,512,265,953 |
129,801,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,371,172,950 |
|
148,757,818,967 |
108,025,252,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,857,914,066 |
|
31,653,077,564 |
17,032,695,915 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,735,140,757 |
-1,157,089,417 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,513,258,884 |
|
119,839,882,160 |
92,149,646,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,513,258,884 |
|
119,839,882,160 |
92,149,646,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,207 |
|
02 |
1,523 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|