1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,281,010,878 |
86,888,031,059 |
658,953,134,163 |
672,886,993,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,281,010,878 |
86,888,031,059 |
658,953,134,163 |
672,886,993,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
220,341,884,294 |
118,722,161,708 |
602,143,864,245 |
630,304,470,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,939,126,584 |
-31,834,130,649 |
56,809,269,918 |
42,582,523,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,767,447,583 |
47,686,760,662 |
10,435,481,980 |
3,248,024,725 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,217,999,561 |
6,204,027,905 |
5,529,258,855 |
5,550,888,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,217,999,561 |
6,204,027,905 |
5,529,258,855 |
5,550,888,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,523,745 |
70,837,857 |
48,536,194 |
57,194,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,856,694,752 |
10,540,259,642 |
6,119,654,393 |
5,805,944,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,978,540,628 |
-15,640,334,156 |
55,547,302,456 |
-7,556,433,988 |
|
12. Thu nhập khác |
64,075,053 |
554,661,076 |
21,584,374 |
85,805,249 |
|
13. Chi phí khác |
3,350,000 |
257,820,893 |
727,273 |
135,942,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,725,053 |
296,840,183 |
20,857,101 |
-50,137,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,039,265,681 |
-15,343,493,973 |
55,568,159,557 |
-7,606,571,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,521,216,420 |
-5,196,454,705 |
12,235,027,103 |
18,747,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,518,049,261 |
-10,147,039,268 |
43,333,132,454 |
-7,625,318,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,518,049,261 |
-10,147,039,268 |
43,333,132,454 |
-7,625,318,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|