MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 978,516,558,119 779,786,636,775 980,417,265,482 688,940,454,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175,171,362,182 215,092,650,583 105,335,519,094 173,086,498,861
1. Tiền 1,841,362,182 592,650,583 2,335,519,094 3,086,498,861
2. Các khoản tương đương tiền 173,330,000,000 214,500,000,000 103,000,000,000 170,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,650,000,000 322,650,000,000 302,650,000,000 352,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 372,650,000,000 322,650,000,000 302,650,000,000 352,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317,812,850,043 106,523,837,272 450,450,952,490 28,767,632,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,278,657,702 86,695,736,856 425,272,880,877 13,005,050,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,495,600,000 9,495,600,000 8,778,544,927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,038,592,341 10,332,500,416 25,178,071,613 6,984,037,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,539,758,672 105,120,849,057 106,515,580,730 106,521,521,854
1. Hàng tồn kho 105,539,758,672 105,120,849,057 106,515,580,730 106,521,521,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,342,587,222 30,399,299,863 15,465,213,168 27,914,801,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,840,742 167,282,845 568,908,701 172,499,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,692,097,745 26,900,573,889 11,440,192,463 26,169,373,075
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,491,648,735 3,331,443,129 3,456,112,004 1,572,928,151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 882,194,019,185 921,739,513,826 939,627,938,225 941,499,022,190
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 262,742,450,121 252,271,915,132 267,904,078,431 271,129,262,748
1. Tài sản cố định hữu hình 260,361,675,314 249,996,730,599 265,734,484,172 269,065,258,763
- Nguyên giá 2,632,190,678,525 2,631,807,539,434 2,657,695,026,434 2,672,236,939,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,371,829,003,211 -2,381,810,808,835 -2,391,960,542,262 -2,403,171,680,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,380,774,807 2,275,184,533 2,169,594,259 2,064,003,985
- Nguyên giá 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,504,457,229 -4,610,047,503 -4,715,637,777 -4,821,228,051
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,276,673,433 62,761,592,524 62,761,592,524 62,761,592,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,276,673,433 62,761,592,524 62,761,592,524 62,761,592,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn 545,205,201,123 537,205,201,123 541,250,927,800 541,250,927,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,045,726,677 -4,045,726,677
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,000,000,000 184,000,000,000 184,000,000,000 184,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 70,969,694,508 69,500,805,047 67,711,339,470 66,357,239,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,948,188,942 11,510,232,475 10,336,386,541 9,205,694,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 58,021,505,566 57,990,572,572 57,374,952,929 57,151,544,478
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,860,710,577,304 1,701,526,150,601 1,920,045,203,707 1,630,439,476,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 622,860,416,903 511,975,585,375 645,349,571,876 367,181,904,294
I. Nợ ngắn hạn 327,226,809,585 231,797,739,531 391,322,824,487 116,528,686,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,317,993,914 34,232,089,073 171,906,315,847 58,019,628,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,321,136,348 2,764,187,331
4. Phải trả người lao động 189,702,000 189,800,000 21,115,586,259 169,026,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 249,724,362,916 65,199,538,332 134,780,411,186 2,786,575,769
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,674,583,483 72,226,394,146 7,437,097,367 6,216,032,687
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,614,560,727 48,416,391,075 48,241,467,340 47,566,761,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,705,606,545 9,212,390,557 5,077,759,157 1,770,661,891
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 295,633,607,318 280,177,845,844 254,026,747,389 250,653,218,207
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 295,633,607,318 280,177,845,844 254,026,747,389 250,653,218,207
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,237,850,160,401 1,189,550,565,226 1,274,695,631,831 1,263,257,572,531
I. Vốn chủ sở hữu 1,237,850,160,401 1,189,550,565,226 1,274,695,631,831 1,263,257,572,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,692,880,912 222,692,880,912 222,692,880,912 222,692,880,912
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 382,768,343,809 334,468,748,634 419,613,815,239 408,175,755,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,971,039,567 18,234,564,825 126,635,444,731 -12,020,335,323
- LNST chưa phân phối kỳ này 377,797,304,242 316,234,183,809 292,978,370,508 420,196,091,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,860,710,577,304 1,701,526,150,601 1,920,045,203,707 1,630,439,476,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.