TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
939,347,962,895 |
810,901,516,144 |
969,609,708,605 |
978,516,558,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,068,016,773 |
201,900,660,890 |
180,887,478,711 |
175,171,362,182 |
|
1. Tiền |
2,068,016,773 |
400,660,890 |
487,478,711 |
1,841,362,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
126,000,000,000 |
201,500,000,000 |
180,400,000,000 |
173,330,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
522,650,000,000 |
382,650,000,000 |
402,650,000,000 |
372,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
522,650,000,000 |
382,650,000,000 |
402,650,000,000 |
372,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,140,974,487 |
101,837,975,182 |
273,089,547,273 |
317,812,850,043 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,118,699,506 |
75,680,346,705 |
256,840,726,402 |
290,278,657,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,582,397,954 |
|
|
9,495,600,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,439,877,027 |
26,157,628,477 |
16,248,820,871 |
18,038,592,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,295,725,299 |
114,851,387,442 |
109,233,997,072 |
105,539,758,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,295,725,299 |
114,851,387,442 |
109,233,997,072 |
105,539,758,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,246,336 |
9,661,492,630 |
3,748,685,549 |
7,342,587,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,246,336 |
617,329,704 |
150,705,460 |
158,840,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,606,848,042 |
|
3,692,097,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,437,314,884 |
3,597,980,089 |
3,491,648,735 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
820,285,622,105 |
890,933,086,477 |
878,336,188,370 |
882,194,019,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,352,373,436 |
269,633,527,589 |
259,457,387,721 |
262,742,450,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
272,654,827,807 |
267,041,572,234 |
256,971,022,640 |
260,361,675,314 |
|
- Nguyên giá |
2,614,604,476,028 |
2,618,635,233,070 |
2,618,635,233,070 |
2,632,190,678,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,341,949,648,221 |
-2,351,593,660,836 |
-2,361,664,210,430 |
-2,371,829,003,211 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,697,545,629 |
2,591,955,355 |
2,486,365,081 |
2,380,774,807 |
|
- Nguyên giá |
6,943,595,656 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,246,050,027 |
-4,293,276,681 |
-4,398,866,955 |
-4,504,457,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,281,773,433 |
3,281,773,433 |
3,276,673,433 |
3,276,673,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,281,773,433 |
3,281,773,433 |
3,276,673,433 |
3,276,673,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
538,372,701,929 |
543,026,787,987 |
543,026,787,987 |
545,205,201,123 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,878,225,871 |
-6,224,139,813 |
-6,224,139,813 |
-4,045,726,677 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,278,773,307 |
74,990,997,468 |
72,575,339,229 |
70,969,694,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,103,128,133 |
15,602,866,480 |
14,342,072,140 |
12,948,188,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,175,645,174 |
967,276,302 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
58,420,854,686 |
58,233,267,089 |
58,021,505,566 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,759,633,585,000 |
1,701,834,602,621 |
1,847,945,896,975 |
1,860,710,577,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,234,651,586 |
470,691,605,934 |
606,457,877,974 |
622,860,416,903 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,120,437,238 |
134,175,822,731 |
283,736,080,760 |
327,226,809,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,181,833,078 |
47,306,797,917 |
4,838,014,995 |
8,317,993,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,777,849,032 |
1,892,608,639 |
12,408,456,021 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
190,820,000 |
1,596,044,468 |
973,966,021 |
189,702,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,061,006,018 |
10,369,692,462 |
201,069,748,861 |
249,724,362,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,104,621,325 |
8,202,703,200 |
5,746,409,396 |
5,674,583,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,215,170,843 |
54,963,536,603 |
52,664,538,937 |
52,614,560,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,589,136,942 |
9,844,439,442 |
6,034,946,529 |
10,705,606,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,114,214,348 |
336,515,783,203 |
322,721,797,214 |
295,633,607,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,114,214,348 |
336,515,783,203 |
322,721,797,214 |
295,633,607,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,213,398,933,414 |
1,231,142,996,687 |
1,241,488,019,001 |
1,237,850,160,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,213,398,933,414 |
1,231,142,996,687 |
1,241,488,019,001 |
1,237,850,160,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
217,213,352,488 |
217,213,352,488 |
217,213,352,488 |
222,692,880,912 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
363,796,645,246 |
381,540,708,519 |
391,885,730,833 |
382,768,343,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,619,181,432 |
17,744,063,273 |
18,284,773,734 |
4,971,039,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
353,177,463,814 |
363,796,645,246 |
373,600,957,099 |
377,797,304,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,759,633,585,000 |
1,701,834,602,621 |
1,847,945,896,975 |
1,860,710,577,304 |
|