MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 939,347,962,895 810,901,516,144 969,609,708,605 978,516,558,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,068,016,773 201,900,660,890 180,887,478,711 175,171,362,182
1. Tiền 2,068,016,773 400,660,890 487,478,711 1,841,362,182
2. Các khoản tương đương tiền 126,000,000,000 201,500,000,000 180,400,000,000 173,330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 522,650,000,000 382,650,000,000 402,650,000,000 372,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 522,650,000,000 382,650,000,000 402,650,000,000 372,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,140,974,487 101,837,975,182 273,089,547,273 317,812,850,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,118,699,506 75,680,346,705 256,840,726,402 290,278,657,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,582,397,954 9,495,600,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,439,877,027 26,157,628,477 16,248,820,871 18,038,592,341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 180,295,725,299 114,851,387,442 109,233,997,072 105,539,758,672
1. Hàng tồn kho 180,295,725,299 114,851,387,442 109,233,997,072 105,539,758,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 193,246,336 9,661,492,630 3,748,685,549 7,342,587,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,246,336 617,329,704 150,705,460 158,840,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,606,848,042 3,692,097,745
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,437,314,884 3,597,980,089 3,491,648,735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 820,285,622,105 890,933,086,477 878,336,188,370 882,194,019,185
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,352,373,436 269,633,527,589 259,457,387,721 262,742,450,121
1. Tài sản cố định hữu hình 272,654,827,807 267,041,572,234 256,971,022,640 260,361,675,314
- Nguyên giá 2,614,604,476,028 2,618,635,233,070 2,618,635,233,070 2,632,190,678,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,341,949,648,221 -2,351,593,660,836 -2,361,664,210,430 -2,371,829,003,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,697,545,629 2,591,955,355 2,486,365,081 2,380,774,807
- Nguyên giá 6,943,595,656 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,246,050,027 -4,293,276,681 -4,398,866,955 -4,504,457,229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,281,773,433 3,281,773,433 3,276,673,433 3,276,673,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,281,773,433 3,281,773,433 3,276,673,433 3,276,673,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 538,372,701,929 543,026,787,987 543,026,787,987 545,205,201,123
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,878,225,871 -6,224,139,813 -6,224,139,813 -4,045,726,677
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,278,773,307 74,990,997,468 72,575,339,229 70,969,694,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,103,128,133 15,602,866,480 14,342,072,140 12,948,188,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,175,645,174 967,276,302
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 58,420,854,686 58,233,267,089 58,021,505,566
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,759,633,585,000 1,701,834,602,621 1,847,945,896,975 1,860,710,577,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 546,234,651,586 470,691,605,934 606,457,877,974 622,860,416,903
I. Nợ ngắn hạn 206,120,437,238 134,175,822,731 283,736,080,760 327,226,809,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,181,833,078 47,306,797,917 4,838,014,995 8,317,993,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,777,849,032 1,892,608,639 12,408,456,021
4. Phải trả người lao động 190,820,000 1,596,044,468 973,966,021 189,702,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,061,006,018 10,369,692,462 201,069,748,861 249,724,362,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,104,621,325 8,202,703,200 5,746,409,396 5,674,583,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,215,170,843 54,963,536,603 52,664,538,937 52,614,560,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,589,136,942 9,844,439,442 6,034,946,529 10,705,606,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,114,214,348 336,515,783,203 322,721,797,214 295,633,607,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,114,214,348 336,515,783,203 322,721,797,214 295,633,607,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,213,398,933,414 1,231,142,996,687 1,241,488,019,001 1,237,850,160,401
I. Vốn chủ sở hữu 1,213,398,933,414 1,231,142,996,687 1,241,488,019,001 1,237,850,160,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 217,213,352,488 217,213,352,488 217,213,352,488 222,692,880,912
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 363,796,645,246 381,540,708,519 391,885,730,833 382,768,343,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,619,181,432 17,744,063,273 18,284,773,734 4,971,039,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 353,177,463,814 363,796,645,246 373,600,957,099 377,797,304,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,759,633,585,000 1,701,834,602,621 1,847,945,896,975 1,860,710,577,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.