TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,767,391,294 |
1,253,162,376,391 |
1,340,124,560,331 |
1,065,330,224,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
286,041,376,324 |
180,101,797,513 |
165,912,687,832 |
166,772,201,886 |
|
1. Tiền |
141,376,324 |
1,101,797,513 |
2,912,687,832 |
2,372,201,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
285,900,000,000 |
179,000,000,000 |
163,000,000,000 |
164,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
598,320,000,000 |
602,970,000,000 |
551,650,000,000 |
501,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
598,320,000,000 |
602,970,000,000 |
551,650,000,000 |
501,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,732,408,597 |
311,363,344,544 |
406,923,042,697 |
195,503,764,907 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,092,009,436 |
287,571,349,580 |
386,523,741,619 |
178,540,933,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,626,000 |
54,001,000 |
46,601,200 |
682,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,977,971,760 |
24,099,192,563 |
20,713,898,477 |
17,323,347,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
147,170,073,068 |
147,799,740,388 |
191,341,754,685 |
187,408,701,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
147,170,073,068 |
147,799,740,388 |
191,341,754,685 |
187,408,701,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,503,533,305 |
10,927,493,946 |
24,297,075,117 |
13,995,556,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
427,144,046 |
123,590,464 |
113,278,953 |
115,682,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,822,966,676 |
8,946,761,631 |
22,706,571,482 |
13,753,183,473 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,253,422,583 |
1,857,141,851 |
1,477,224,682 |
126,690,189 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,851,279,831 |
694,803,505,260 |
670,039,104,182 |
665,510,048,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
255,014,611,088 |
247,221,905,549 |
314,135,444,464 |
308,123,108,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
254,955,072,202 |
246,972,680,935 |
313,894,583,487 |
307,890,610,842 |
|
- Nguyên giá |
2,551,204,323,432 |
2,551,285,983,887 |
2,627,231,106,118 |
2,611,238,027,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,296,249,251,230 |
-2,304,313,302,952 |
-2,313,336,522,631 |
-2,303,347,416,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,538,886 |
249,224,614 |
240,860,977 |
232,497,340 |
|
- Nguyên giá |
3,959,064,839 |
4,153,610,294 |
4,153,610,294 |
4,153,610,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,899,525,953 |
-3,904,385,680 |
-3,912,749,317 |
-3,921,112,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,043,939,157 |
87,440,775,626 |
1,664,126,168 |
3,363,059,261 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,043,939,157 |
87,440,775,626 |
1,664,126,168 |
3,363,059,261 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
343,249,232,740 |
343,249,232,740 |
352,172,266,200 |
352,172,266,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,001,695,060 |
-14,001,695,060 |
-5,078,661,600 |
-5,078,661,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,543,496,846 |
16,891,591,345 |
2,067,267,350 |
1,851,614,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,936,786,255 |
1,742,085,966 |
1,512,671,970 |
1,297,019,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,606,710,591 |
15,149,505,379 |
554,595,380 |
554,595,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,888,618,671,125 |
1,947,965,881,651 |
2,010,163,664,513 |
1,730,840,272,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
797,973,906,599 |
860,120,221,678 |
914,620,094,875 |
630,317,035,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
374,158,684,822 |
443,102,036,477 |
520,479,435,367 |
248,733,401,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,245,032,482 |
150,133,416,445 |
355,574,337,322 |
25,264,609,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,745,493,914 |
|
|
631,557,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,510,523,140 |
1,913,181,658 |
1,734,575,664 |
198,824,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,802,333,478 |
156,628,333,538 |
62,094,273,111 |
134,106,743,572 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,182,306,518 |
5,491,454,369 |
35,717,874,743 |
30,154,246,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,976,902,748 |
52,127,273,176 |
52,552,087,962 |
50,877,817,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
133,033,552,953 |
75,747,526,893 |
2,772,976,898 |
2,772,976,898 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,662,539,589 |
1,060,850,398 |
10,033,309,667 |
4,726,625,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,815,221,777 |
417,018,185,201 |
394,140,659,508 |
381,583,634,217 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
423,815,221,777 |
417,018,185,201 |
394,140,659,508 |
381,583,634,217 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,090,644,764,526 |
1,087,845,659,973 |
1,095,543,569,638 |
1,100,523,236,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,090,644,764,526 |
1,087,845,659,973 |
1,095,543,569,638 |
1,100,523,236,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
604,856,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,294,978,514 |
121,294,978,514 |
162,486,453,679 |
162,486,453,679 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,035,100,608 |
19,945,014,383 |
19,945,014,383 |
19,945,014,383 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
336,898,456,715 |
334,189,438,387 |
300,695,872,887 |
305,675,540,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,191,742,154 |
-137,877,366 |
50,803,119,165 |
4,979,667,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
293,706,714,561 |
334,327,315,753 |
249,892,753,722 |
300,695,872,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,888,618,671,125 |
1,947,965,881,651 |
2,010,163,664,513 |
1,730,840,272,342 |
|