TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,259,061,176,958 |
1,129,767,391,294 |
1,253,162,376,391 |
1,340,124,560,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
299,123,264,840 |
286,041,376,324 |
180,101,797,513 |
165,912,687,832 |
|
1. Tiền |
11,123,264,840 |
141,376,324 |
1,101,797,513 |
2,912,687,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
288,000,000,000 |
285,900,000,000 |
179,000,000,000 |
163,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
561,320,000,000 |
598,320,000,000 |
602,970,000,000 |
551,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
561,320,000,000 |
598,320,000,000 |
602,970,000,000 |
551,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,961,260,286 |
70,732,408,597 |
311,363,344,544 |
406,923,042,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,979,956,254 |
52,092,009,436 |
287,571,349,580 |
386,523,741,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,897,886 |
23,626,000 |
54,001,000 |
46,601,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,316,604,745 |
18,977,971,760 |
24,099,192,563 |
20,713,898,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,896,495,925 |
147,170,073,068 |
147,799,740,388 |
191,341,754,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,896,495,925 |
147,170,073,068 |
147,799,740,388 |
191,341,754,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,760,155,907 |
27,503,533,305 |
10,927,493,946 |
24,297,075,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
130,330,217 |
427,144,046 |
123,590,464 |
113,278,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,692,541,350 |
24,822,966,676 |
8,946,761,631 |
22,706,571,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
937,284,340 |
2,253,422,583 |
1,857,141,851 |
1,477,224,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,074,394,724 |
758,851,279,831 |
694,803,505,260 |
670,039,104,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
243,448,840,153 |
255,014,611,088 |
247,221,905,549 |
314,135,444,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,385,801,266 |
254,955,072,202 |
246,972,680,935 |
313,894,583,487 |
|
- Nguyên giá |
2,607,874,004,933 |
2,551,204,323,432 |
2,551,285,983,887 |
2,627,231,106,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,364,488,203,667 |
-2,296,249,251,230 |
-2,304,313,302,952 |
-2,313,336,522,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,038,887 |
59,538,886 |
249,224,614 |
240,860,977 |
|
- Nguyên giá |
3,959,064,839 |
3,959,064,839 |
4,153,610,294 |
4,153,610,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,896,025,952 |
-3,899,525,953 |
-3,904,385,680 |
-3,912,749,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,362,810,166 |
132,043,939,157 |
87,440,775,626 |
1,664,126,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,362,810,166 |
132,043,939,157 |
87,440,775,626 |
1,664,126,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
353,767,663,920 |
343,249,232,740 |
343,249,232,740 |
352,172,266,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,483,263,880 |
-14,001,695,060 |
-14,001,695,060 |
-5,078,661,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,495,080,485 |
28,543,496,846 |
16,891,591,345 |
2,067,267,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,495,080,485 |
1,936,786,255 |
1,742,085,966 |
1,512,671,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
26,606,710,591 |
15,149,505,379 |
554,595,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,859,135,571,682 |
1,888,618,671,125 |
1,947,965,881,651 |
2,010,163,664,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
715,510,445,310 |
797,973,906,599 |
860,120,221,678 |
914,620,094,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,373,995,116 |
374,158,684,822 |
443,102,036,477 |
520,479,435,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,205,180,311 |
105,245,032,482 |
150,133,416,445 |
355,574,337,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,487,905,693 |
28,745,493,914 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,601,116,534 |
11,510,523,140 |
1,913,181,658 |
1,734,575,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,358,368,425 |
2,802,333,478 |
156,628,333,538 |
62,094,273,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,631,405,762 |
37,182,306,518 |
5,491,454,369 |
35,717,874,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,251,347,107 |
52,976,902,748 |
52,127,273,176 |
52,552,087,962 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
98,377,185,447 |
133,033,552,953 |
75,747,526,893 |
2,772,976,898 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,461,485,837 |
2,662,539,589 |
1,060,850,398 |
10,033,309,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,136,450,194 |
423,815,221,777 |
417,018,185,201 |
394,140,659,508 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
461,136,450,194 |
423,815,221,777 |
417,018,185,201 |
394,140,659,508 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,143,625,126,372 |
1,090,644,764,526 |
1,087,845,659,973 |
1,095,543,569,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,143,625,126,372 |
1,090,644,764,526 |
1,087,845,659,973 |
1,095,543,569,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,294,978,514 |
121,294,978,514 |
121,294,978,514 |
162,486,453,679 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
19,945,014,383 |
19,945,014,383 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
389,878,818,561 |
336,898,456,715 |
334,189,438,387 |
300,695,872,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,350,152,505 |
43,191,742,154 |
-137,877,366 |
50,803,119,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
409,228,971,066 |
293,706,714,561 |
334,327,315,753 |
249,892,753,722 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,859,135,571,682 |
1,888,618,671,125 |
1,947,965,881,651 |
2,010,163,664,513 |
|