TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,441,900,761,580 |
1,218,944,521,861 |
1,259,061,176,958 |
1,129,767,391,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
250,443,528,805 |
368,481,477,572 |
299,123,264,840 |
286,041,376,324 |
|
1. Tiền |
3,443,528,805 |
6,981,477,572 |
11,123,264,840 |
141,376,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
247,000,000,000 |
361,500,000,000 |
288,000,000,000 |
285,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000,000 |
561,320,000,000 |
561,320,000,000 |
598,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000,000 |
561,320,000,000 |
561,320,000,000 |
598,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
639,600,309,634 |
125,718,913,439 |
242,961,260,286 |
70,732,408,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
626,394,172,087 |
105,698,678,704 |
226,979,956,254 |
52,092,009,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
159,058,036 |
25,897,886 |
23,626,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,567,336,146 |
20,222,375,298 |
16,316,604,745 |
18,977,971,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,110,554,415 |
143,122,869,446 |
141,896,495,925 |
147,170,073,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,110,554,415 |
143,122,869,446 |
141,896,495,925 |
147,170,073,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,746,368,726 |
20,301,261,404 |
13,760,155,907 |
27,503,533,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,079,865 |
119,414,257 |
130,330,217 |
427,144,046 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,112,257,675 |
19,302,893,534 |
12,692,541,350 |
24,822,966,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,542,031,186 |
878,953,613 |
937,284,340 |
2,253,422,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,242,566,451 |
607,128,663,130 |
600,074,394,724 |
758,851,279,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
255,721,603,986 |
251,223,208,795 |
243,448,840,153 |
255,014,611,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
255,721,603,986 |
251,156,669,907 |
243,385,801,266 |
254,955,072,202 |
|
- Nguyên giá |
2,604,681,050,388 |
2,607,874,004,933 |
2,607,874,004,933 |
2,551,204,323,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,348,959,446,402 |
-2,356,717,335,026 |
-2,364,488,203,667 |
-2,296,249,251,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
66,538,888 |
63,038,887 |
59,538,886 |
|
- Nguyên giá |
3,889,064,839 |
3,959,064,839 |
3,959,064,839 |
3,959,064,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,889,064,839 |
-3,892,525,951 |
-3,896,025,952 |
-3,899,525,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,293,068,611 |
1,294,432,246 |
1,362,810,166 |
132,043,939,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,293,068,611 |
1,294,432,246 |
1,362,810,166 |
132,043,939,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
327,336,281,400 |
353,767,663,920 |
353,767,663,920 |
343,249,232,740 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,914,646,400 |
-3,483,263,880 |
-3,483,263,880 |
-14,001,695,060 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
891,612,454 |
843,358,169 |
1,495,080,485 |
28,543,496,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
891,612,454 |
843,358,169 |
1,495,080,485 |
1,936,786,255 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
26,606,710,591 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,027,143,328,031 |
1,826,073,184,991 |
1,859,135,571,682 |
1,888,618,671,125 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
796,115,431,905 |
663,097,906,114 |
715,510,445,310 |
797,973,906,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
299,307,034,228 |
213,219,047,749 |
254,373,995,116 |
374,158,684,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,790,872,497 |
21,776,134,466 |
18,205,180,311 |
105,245,032,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,559,356,288 |
7,915,414,582 |
2,487,905,693 |
28,745,493,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,877,691,760 |
196,376,000 |
1,601,116,534 |
11,510,523,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
199,305,319,354 |
50,067,337,222 |
68,358,368,425 |
2,802,333,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,302,344,746 |
4,891,191,058 |
4,631,405,762 |
37,182,306,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,200,933,100 |
52,926,924,538 |
54,251,347,107 |
52,976,902,748 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
65,584,790,298 |
98,377,185,447 |
133,033,552,953 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,270,516,483 |
9,860,879,585 |
6,461,485,837 |
2,662,539,589 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
496,808,397,677 |
449,878,858,365 |
461,136,450,194 |
423,815,221,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
496,808,397,677 |
449,878,858,365 |
461,136,450,194 |
423,815,221,777 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,231,027,896,126 |
1,162,975,278,877 |
1,143,625,126,372 |
1,090,644,764,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,231,027,896,126 |
1,162,975,278,877 |
1,143,625,126,372 |
1,090,644,764,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
604,856,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,472,531,553 |
121,294,978,514 |
121,294,978,514 |
121,294,978,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
491,104,035,276 |
409,228,971,066 |
389,878,818,561 |
336,898,456,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,482,253,878 |
6,532,695,251 |
-19,350,152,505 |
43,191,742,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
381,621,781,398 |
402,696,275,815 |
409,228,971,066 |
293,706,714,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,027,143,328,031 |
1,826,073,184,991 |
1,859,135,571,682 |
1,888,618,671,125 |
|