MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,290,953,689,647 1,163,890,275,864 2,429,932,379,309 1,441,900,761,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,858,673,927 291,049,621,208 326,483,621,660 250,443,528,805
1. Tiền 3,858,673,927 77,049,621,208 1,483,621,660 3,443,528,805
2. Các khoản tương đương tiền 293,000,000,000 214,000,000,000 325,000,000,000 247,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 622,000,000,000 432,000,000,000 552,000,000,000 400,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 622,000,000,000 432,000,000,000 552,000,000,000 400,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,280,768,951 293,949,299,559 1,384,325,125,368 639,600,309,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,971,580,932 279,219,819,248 578,889,548,592 626,394,172,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,756,500 719,987,677 716,675,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,428,630,118 14,370,691,233 805,078,476,216 13,567,336,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,624,159
IV. Hàng tồn kho 187,753,710,116 146,729,214,302 148,961,187,031 143,110,554,415
1. Hàng tồn kho 187,942,648,444 146,918,152,630 148,961,187,031 143,110,554,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -188,938,328 -188,938,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,060,536,653 162,140,795 18,162,445,250 8,746,368,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,197,000 131,869,595 420,033,371 92,079,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,864,169,159 15,115,126,323 7,112,257,675
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,170,494 30,271,200 2,627,285,556 1,542,031,186
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 523,621,775,578 629,550,529,619 605,619,999,084 585,242,566,451
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,094,852,414 202,473,586,986 198,756,587,212 255,721,603,986
1. Tài sản cố định hữu hình 150,094,852,414 202,473,586,986 198,756,587,212 255,721,603,986
- Nguyên giá 2,478,883,874,671 2,537,944,155,671 2,540,687,172,031 2,604,681,050,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,328,789,022,257 -2,335,470,568,685 -2,341,930,584,819 -2,348,959,446,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,889,064,839
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,446,377,120 2,263,134,068 64,771,181,148 1,293,068,611
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,446,377,120 2,263,134,068 64,771,181,148 1,293,068,611
V. Đầu tư tài chính dài hạn 314,534,669,893 424,018,322,090 327,336,281,400 327,336,281,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,716,257,907 -33,232,605,710 -29,914,646,400 -29,914,646,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,545,876,151 795,486,475 14,755,949,324 891,612,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 823,001,394 795,486,475 875,985,150 891,612,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,722,874,757 13,879,964,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,814,575,465,225 1,793,440,805,483 3,035,552,378,393 2,027,143,328,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 818,598,384,752 814,821,995,045 1,909,763,684,556 796,115,431,905
I. Nợ ngắn hạn 332,172,960,216 329,108,760,003 1,415,879,012,171 299,307,034,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,017,686,458 45,670,442,500 997,224,577,221 23,790,872,497
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,304,123,656 18,000,462,612 12,559,356,288
4. Phải trả người lao động 193,049,000 1,569,107,442 16,606,165,679 1,877,691,760
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,138,466,234 214,921,920,085 186,371,431,131 199,305,319,354
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,827,173,886 4,307,737,401 67,513,937,346 4,302,344,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,202,676,289 51,127,708,974 54,876,074,734 55,200,933,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,614,373,786 69,399,820,871
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,179,534,563 10,207,719,945 5,886,542,577 2,270,516,483
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 486,425,424,536 485,713,235,042 493,884,672,385 496,808,397,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 486,425,424,536 485,713,235,042 493,884,672,385 496,808,397,677
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 995,977,080,473 978,618,810,438 1,125,788,693,837 1,231,027,896,126
I. Vốn chủ sở hữu 995,977,080,473 978,618,810,438 1,125,788,693,837 1,231,027,896,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 362,342,023
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,472,531,553 107,472,531,553 107,472,531,553 107,472,531,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,053,219,623 238,694,949,588 385,502,490,964 491,104,035,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,377,881,917 -33,541,922,232 146,807,541,376 109,482,253,878
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,675,337,706 272,236,871,820 238,694,949,588 381,621,781,398
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,814,575,465,225 1,793,440,805,483 3,035,552,378,393 2,027,143,328,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.