TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,290,953,689,647 |
1,163,890,275,864 |
2,429,932,379,309 |
1,441,900,761,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,858,673,927 |
291,049,621,208 |
326,483,621,660 |
250,443,528,805 |
|
1. Tiền |
3,858,673,927 |
77,049,621,208 |
1,483,621,660 |
3,443,528,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
293,000,000,000 |
214,000,000,000 |
325,000,000,000 |
247,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
622,000,000,000 |
432,000,000,000 |
552,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
622,000,000,000 |
432,000,000,000 |
552,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,280,768,951 |
293,949,299,559 |
1,384,325,125,368 |
639,600,309,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,971,580,932 |
279,219,819,248 |
578,889,548,592 |
626,394,172,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,756,500 |
719,987,677 |
716,675,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,428,630,118 |
14,370,691,233 |
805,078,476,216 |
13,567,336,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,624,159 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,753,710,116 |
146,729,214,302 |
148,961,187,031 |
143,110,554,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,942,648,444 |
146,918,152,630 |
148,961,187,031 |
143,110,554,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-188,938,328 |
-188,938,328 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,060,536,653 |
162,140,795 |
18,162,445,250 |
8,746,368,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,197,000 |
131,869,595 |
420,033,371 |
92,079,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,864,169,159 |
|
15,115,126,323 |
7,112,257,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,170,494 |
30,271,200 |
2,627,285,556 |
1,542,031,186 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
523,621,775,578 |
629,550,529,619 |
605,619,999,084 |
585,242,566,451 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,094,852,414 |
202,473,586,986 |
198,756,587,212 |
255,721,603,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,094,852,414 |
202,473,586,986 |
198,756,587,212 |
255,721,603,986 |
|
- Nguyên giá |
2,478,883,874,671 |
2,537,944,155,671 |
2,540,687,172,031 |
2,604,681,050,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,328,789,022,257 |
-2,335,470,568,685 |
-2,341,930,584,819 |
-2,348,959,446,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,446,377,120 |
2,263,134,068 |
64,771,181,148 |
1,293,068,611 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,446,377,120 |
2,263,134,068 |
64,771,181,148 |
1,293,068,611 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
314,534,669,893 |
424,018,322,090 |
327,336,281,400 |
327,336,281,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,716,257,907 |
-33,232,605,710 |
-29,914,646,400 |
-29,914,646,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,545,876,151 |
795,486,475 |
14,755,949,324 |
891,612,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
823,001,394 |
795,486,475 |
875,985,150 |
891,612,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,722,874,757 |
|
13,879,964,174 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,814,575,465,225 |
1,793,440,805,483 |
3,035,552,378,393 |
2,027,143,328,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
818,598,384,752 |
814,821,995,045 |
1,909,763,684,556 |
796,115,431,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,172,960,216 |
329,108,760,003 |
1,415,879,012,171 |
299,307,034,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,017,686,458 |
45,670,442,500 |
997,224,577,221 |
23,790,872,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,304,123,656 |
18,000,462,612 |
12,559,356,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
193,049,000 |
1,569,107,442 |
16,606,165,679 |
1,877,691,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,138,466,234 |
214,921,920,085 |
186,371,431,131 |
199,305,319,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,827,173,886 |
4,307,737,401 |
67,513,937,346 |
4,302,344,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,202,676,289 |
51,127,708,974 |
54,876,074,734 |
55,200,933,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
63,614,373,786 |
|
69,399,820,871 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,179,534,563 |
10,207,719,945 |
5,886,542,577 |
2,270,516,483 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
486,425,424,536 |
485,713,235,042 |
493,884,672,385 |
496,808,397,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
486,425,424,536 |
485,713,235,042 |
493,884,672,385 |
496,808,397,677 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
995,977,080,473 |
978,618,810,438 |
1,125,788,693,837 |
1,231,027,896,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
995,977,080,473 |
978,618,810,438 |
1,125,788,693,837 |
1,231,027,896,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
362,342,023 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,472,531,553 |
107,472,531,553 |
107,472,531,553 |
107,472,531,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,053,219,623 |
238,694,949,588 |
385,502,490,964 |
491,104,035,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,377,881,917 |
-33,541,922,232 |
146,807,541,376 |
109,482,253,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,675,337,706 |
272,236,871,820 |
238,694,949,588 |
381,621,781,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,814,575,465,225 |
1,793,440,805,483 |
3,035,552,378,393 |
2,027,143,328,031 |
|