MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,540,262,942,762 1,300,506,558,902 1,322,284,177,142 1,290,953,689,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 404,459,031,861 216,843,435,731 290,533,930,755 296,858,673,927
1. Tiền 5,459,031,861 3,843,435,731 52,533,930,755 3,858,673,927
2. Các khoản tương đương tiền 399,000,000,000 213,000,000,000 238,000,000,000 293,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 610,500,000,000 620,500,000,000 652,000,000,000 622,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 610,500,000,000 620,500,000,000 652,000,000,000 622,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,114,653,392 300,717,229,874 208,307,281,530 175,280,768,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 341,947,072,845 269,527,157,047 197,937,256,639 154,971,580,932
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,549,010,708 241,756,500 249,456,500 241,756,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,871,408,858 31,309,514,926 10,481,766,990 20,428,630,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -252,839,019 -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,619,913,052 149,737,524,095 168,679,695,889 187,753,710,116
1. Hàng tồn kho 176,965,190,994 149,926,462,423 168,868,634,217 187,942,648,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,345,277,942 -188,938,328 -188,938,328 -188,938,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,569,344,457 12,708,369,202 2,763,268,968 9,060,536,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160,330,000 441,073,348 135,197,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,864,169,159
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,409,014,457 12,267,295,854 61,170,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 514,285,300,784 494,732,390,158 513,200,841,607 523,621,775,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,944,872,409 159,388,768,593 155,003,031,103 150,094,852,414
1. Tài sản cố định hữu hình 165,938,645,191 159,388,768,593 155,003,031,103 150,094,852,414
- Nguyên giá 2,477,154,227,281 2,476,344,129,214 2,477,873,401,944 2,478,883,874,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,311,215,582,090 -2,316,955,360,621 -2,322,870,370,841 -2,328,789,022,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,227,218
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,882,837,621 -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,889,064,839
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,683,703,616 18,648,769,392 30,078,413,335 45,446,377,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,683,703,616 18,648,769,392 30,078,413,335 45,446,377,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,135,910,772 303,135,910,772 314,534,669,893 314,534,669,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 303,135,910,772 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,115,017,028 -42,716,257,907 -42,716,257,907
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,520,813,987 13,558,941,401 13,584,727,276 13,545,876,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 533,079,987 861,852,519 823,001,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,987,734,000 12,722,874,757 12,722,874,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,558,941,401
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,054,548,243,546 1,795,238,949,060 1,835,485,018,749 1,814,575,465,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,023,623,643,746 690,700,218,376 775,024,394,193 818,598,384,752
I. Nợ ngắn hạn 475,500,118,798 202,912,887,605 250,752,970,034 332,172,960,216
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,103,796,245 25,062,996,308 62,915,592,588 69,017,686,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,297,843,942 19,822,549,990
4. Phải trả người lao động 3,496,410,979 28,074,596,359 205,486,000 193,049,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,132,953,924 2,600,011,934 66,571,204,263 70,138,466,234
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,925,323,245 10,062,654,077 3,767,570,770 64,827,173,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,202,240,492 48,778,733,097 52,427,142,437 51,202,676,289
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 103,403,006,758 63,614,373,786 63,614,373,786 63,614,373,786
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,938,543,213 4,896,972,054 1,251,600,190 13,179,534,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 548,123,524,948 487,787,330,771 524,271,424,159 486,425,424,536
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 548,123,524,948 487,787,330,771 524,271,424,159 486,425,424,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,030,924,599,800 1,104,538,730,684 1,060,460,624,556 995,977,080,473
I. Vốn chủ sở hữu 1,030,924,599,800 1,104,538,730,684 1,060,460,624,556 995,977,080,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,496,549,229 89,496,549,229 89,496,549,229 107,472,531,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 308,976,721,274 382,590,852,158 338,512,746,030 256,053,219,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 308,658,688,778 308,976,721,274 384,319,186,095 12,377,881,917
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,032,496 73,614,130,884 -45,806,440,065 243,675,337,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,054,548,243,546 1,795,238,949,060 1,835,485,018,749 1,814,575,465,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.