MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,523,608,052,630 1,300,389,309,487 2,368,866,159,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,978,985,497 216,843,435,731 326,483,621,660
1. Tiền 114,978,985,497 3,843,435,731 1,483,621,660
2. Các khoản tương đương tiền 229,000,000,000 213,000,000,000 325,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 629,000,000,000 620,500,000,000 552,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 552,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,089,371,772 300,597,848,459 1,323,258,703,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 367,935,726,426 279,199,611,783 1,248,251,778,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,000 241,756,500 716,675,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,153,535,346 21,517,678,775 74,651,448,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361,198,599 -361,198,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,117,539,986 149,739,656,095 148,961,187,031
1. Hàng tồn kho 158,097,383,686 149,928,594,423 148,961,187,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,979,843,700 -188,938,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,422,155,375 12,708,369,202 18,162,647,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362,616,369 441,073,348 420,033,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,880,912,738 15,115,126,323
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,832,402,010 1,386,383,116 2,627,487,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 227,136,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,152,884,391 506,131,149,279 605,619,999,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,213,356,188 178,037,537,985 198,756,587,212
1. Tài sản cố định hữu hình 107,955,416,839 159,388,768,593 198,756,587,212
- Nguyên giá 2,345,864,183,435 2,476,344,129,214 2,540,687,172,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,237,908,766,596 -2,316,955,360,621 -2,341,930,584,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 257,939,349
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,631,125,490 -3,889,064,839 -3,889,064,839
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,771,181,148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,648,769,392 64,771,181,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn 345,370,855,006 314,534,669,893 327,336,281,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 357,250,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,880,072,794 -42,716,257,907 -29,914,646,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 568,673,197 13,558,941,401 14,755,949,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 568,673,197 836,066,644 875,985,150
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,722,874,757 13,879,964,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,977,760,937,021 1,806,520,458,766 2,974,486,158,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 939,985,896,480 700,253,394,145 1,852,930,873,478
I. Nợ ngắn hạn 407,717,958,666 212,466,063,374 1,359,046,201,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 277,509,409,493 25,065,128,308 1,181,945,880,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,820,758,781 20,302,328,224 17,032,695,915
4. Phải trả người lao động 19,866,123,737 37,069,804,359 21,272,618,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,179,515,977 2,596,261,213 1,693,385,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,939,181,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,778,733,097 54,876,074,734
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,614,373,786 69,399,820,871
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,705,165,070 5,886,542,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,267,937,814 487,787,330,771 493,884,672,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 532,267,937,814 487,787,330,771 493,884,672,385
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,037,775,040,541 1,106,267,064,621 1,121,555,285,027
I. Vốn chủ sở hữu 1,037,775,040,541 1,106,267,064,621 1,121,555,285,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,792,901,471 89,496,549,229 107,472,531,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,979,722,912 20,035,100,608 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 360,367,585,744 384,319,186,095 381,631,424,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,149,646,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 289,481,777,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,977,760,937,021 1,806,520,458,766 2,974,486,158,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.