TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,506,729,560,750 |
1,481,362,572,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
554,734,601,181 |
375,285,112,886 |
|
1. Tiền |
|
|
29,734,601,181 |
8,285,112,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
525,000,000,000 |
367,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
518,000,000,000 |
618,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
518,000,000,000 |
618,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
276,014,357,429 |
305,142,451,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
265,541,104,822 |
297,991,459,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,163,853,373 |
241,756,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9,562,238,253 |
7,162,074,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-252,839,019 |
-252,839,019 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
151,877,437,871 |
175,496,351,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
160,857,281,571 |
178,841,629,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,979,843,700 |
-3,345,277,942 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,103,164,269 |
6,938,656,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
180,395,120 |
178,338,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,922,769,149 |
6,760,317,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
398,977,205,560 |
403,838,466,877 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
81,450,210,389 |
84,704,826,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81,423,746,671 |
84,688,481,132 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,383,296,727,281 |
2,391,196,727,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,301,872,980,610 |
-2,306,508,246,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26,463,718 |
16,345,468 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,862,601,121 |
-3,872,719,371 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,160,206,601 |
5,800,198,779 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,160,206,601 |
5,800,198,779 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
303,135,910,772 |
303,135,910,772 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-54,115,017,028 |
-54,115,017,028 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,230,877,798 |
10,197,530,726 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
243,143,798 |
209,796,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9,987,734,000 |
9,987,734,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,905,706,766,310 |
1,885,201,039,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
863,795,158,428 |
867,391,140,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
293,418,835,413 |
318,455,469,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72,861,479,989 |
48,101,551,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
6,145,011,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,857,152,692 |
3,335,364,058 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
108,006,314,307 |
110,280,745,103 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,273,007,692 |
63,678,353,131 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51,852,393,021 |
24,951,621,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
49,938,670,000 |
49,938,670,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,629,817,712 |
12,024,153,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
570,376,323,015 |
548,935,670,873 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
570,376,323,015 |
548,935,670,873 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,041,911,607,882 |
1,017,809,898,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,041,911,607,882 |
1,017,809,898,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
75,099,676,551 |
89,496,549,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20,017,897,139 |
20,035,100,608 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
334,377,805,503 |
295,862,019,888 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
353,129,672,863 |
245,727,436,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-18,751,867,360 |
50,134,583,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,905,706,766,310 |
1,885,201,039,021 |
|