MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,506,729,560,750 1,481,362,572,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,734,601,181 375,285,112,886
1. Tiền 29,734,601,181 8,285,112,886
2. Các khoản tương đương tiền 525,000,000,000 367,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 518,000,000,000 618,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 518,000,000,000 618,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 276,014,357,429 305,142,451,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,541,104,822 297,991,459,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,163,853,373 241,756,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,562,238,253 7,162,074,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -252,839,019 -252,839,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,877,437,871 175,496,351,710
1. Hàng tồn kho 160,857,281,571 178,841,629,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,979,843,700 -3,345,277,942
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,103,164,269 6,938,656,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,395,120 178,338,393
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,922,769,149 6,760,317,723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 398,977,205,560 403,838,466,877
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,450,210,389 84,704,826,600
1. Tài sản cố định hữu hình 81,423,746,671 84,688,481,132
- Nguyên giá 2,383,296,727,281 2,391,196,727,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,301,872,980,610 -2,306,508,246,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,463,718 16,345,468
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,862,601,121 -3,872,719,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,160,206,601 5,800,198,779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,160,206,601 5,800,198,779
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,135,910,772 303,135,910,772
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,115,017,028 -54,115,017,028
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,230,877,798 10,197,530,726
1. Chi phí trả trước dài hạn 243,143,798 209,796,726
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,987,734,000 9,987,734,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,905,706,766,310 1,885,201,039,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 863,795,158,428 867,391,140,607
I. Nợ ngắn hạn 293,418,835,413 318,455,469,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,861,479,989 48,101,551,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,145,011,225
4. Phải trả người lao động 2,857,152,692 3,335,364,058
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,006,314,307 110,280,745,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,273,007,692 63,678,353,131
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,852,393,021 24,951,621,413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49,938,670,000 49,938,670,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,629,817,712 12,024,153,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 570,376,323,015 548,935,670,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 570,376,323,015 548,935,670,873
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,041,911,607,882 1,017,809,898,414
I. Vốn chủ sở hữu 1,041,911,607,882 1,017,809,898,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,099,676,551 89,496,549,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,017,897,139 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334,377,805,503 295,862,019,888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,129,672,863 245,727,436,575
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,751,867,360 50,134,583,313
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,905,706,766,310 1,885,201,039,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.