1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,918,638,497 |
18,707,017,652 |
13,053,691,641 |
7,946,186,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,918,638,497 |
18,707,017,652 |
13,053,691,641 |
7,946,186,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,942,671,190 |
15,430,852,232 |
9,483,411,739 |
6,565,810,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,975,967,307 |
3,276,165,420 |
3,570,279,902 |
1,380,376,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
463,966,171 |
303,419,436 |
1,705,000 |
324,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,712,646,670 |
2,482,120,005 |
2,708,998,841 |
2,565,597,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,712,646,670 |
2,430,376,624 |
2,708,998,841 |
2,565,597,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,156,339,281 |
1,016,732,875 |
572,844,462 |
765,171,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,493,661,238 |
3,568,205,494 |
2,423,044,173 |
2,703,611,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,077,286,289 |
-3,487,473,518 |
-2,132,902,574 |
-4,653,679,913 |
|
12. Thu nhập khác |
218,714,373 |
4,478,785,702 |
208,927,370 |
658,302,906 |
|
13. Chi phí khác |
200,395,776 |
5,098,051 |
3,443,332,683 |
3,692,185,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,318,597 |
4,473,687,651 |
-3,234,405,313 |
-3,033,882,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,095,604,886 |
986,214,133 |
-5,367,307,887 |
-7,687,562,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
859,200,132 |
834,570,660 |
|
11,792,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,236,404,754 |
151,643,473 |
-5,367,307,887 |
-7,699,355,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,236,404,754 |
151,643,473 |
-5,367,307,887 |
-7,699,355,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
616 |
29 |
-1,202 |
-1,751 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
616 |
29 |
-1,202 |
-1,751 |
|