MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,679,287,794 32,197,777,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,679,287,794 32,197,777,711
4. Giá vốn hàng bán 17,637,429,988 18,622,579,903
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,041,857,806 13,575,197,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,146,091,501 1,878,764,165
7. Chi phí tài chính 20,297,143 359,761,109
- Trong đó: Chi phí lãi vay 347,389,941
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,454,051,708 1,376,599,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,695,358,291 5,839,750,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,018,242,165 7,877,851,068
12. Thu nhập khác 948,005,033 1,200,832,983
13. Chi phí khác 154,013,101 168,052,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 793,991,932 1,032,780,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,812,234,097 8,910,631,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,631,185,183 1,798,353,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,181,048,914 7,112,278,637
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,181,048,914 7,112,278,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,885 2,020
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,885 2,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.