MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,437,760,837 15,524,195,164 12,431,271,060 8,766,399,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,549,169,771 1,783,590,914 617,804,489 611,053,111
1. Tiền 2,649,169,771 1,783,590,914 617,804,489 611,053,111
2. Các khoản tương đương tiền 2,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,065,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,065,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,962,780,830 915,446,674 1,702,166,725 1,349,061,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,187,191,534 885,909,625 1,668,321,607 1,309,448,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 543,124,582 13,750,000 13,750,000 656,949
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 232,464,714 15,787,049 20,095,118 38,955,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,943,949,481 8,213,200,024 6,851,714,047 4,083,822,840
1. Hàng tồn kho 9,959,074,516 8,323,136,365 6,936,346,923 4,103,435,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,125,035 -109,936,341 -84,632,876 -19,612,289
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,916,860,755 4,111,957,552 3,259,585,799 2,722,461,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221,038,636 109,332,422 165,992,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,916,860,755 3,890,918,916 3,150,253,377 2,556,469,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,289,150,310 73,344,262,012 67,790,343,905 62,821,841,313
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,971,378,325 72,835,906,251 67,377,129,419 62,418,018,065
1. Tài sản cố định hữu hình 8,971,378,325 72,835,906,251 67,377,129,419 62,418,018,065
- Nguyên giá 34,961,816,654 102,659,759,180 101,758,545,877 99,792,140,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,990,438,329 -29,823,852,929 -34,381,416,458 -37,374,122,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,577,024,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,577,024,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 740,747,059 508,355,761 413,214,486 403,823,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 740,747,059 508,355,761 413,214,486 403,823,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,726,911,147 88,868,457,176 80,221,614,965 71,588,240,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,272,123,963 37,824,693,923 34,545,159,599 33,611,140,679
I. Nợ ngắn hạn 27,491,044,963 18,945,192,202 17,173,005,878 22,094,534,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,937,144,367 1,706,838,319 2,228,974,532 940,329,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 168,471,070 37,492,780 158,694,995 316,648,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 244,919,652 956,150,191 22,086,145
4. Phải trả người lao động 2,120,895,555 1,127,009,989 643,724,501
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,898,291 114,456,579 93,628,341 835,510,964
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,406,602 14,988,800 68,760,800 247,866,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,538,901,167 13,356,464,966 13,217,690,822 17,805,501,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,455,408,259 1,631,790,578 1,383,170,243 1,304,953,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,781,079,000 18,879,501,721 17,372,153,721 11,516,605,721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,787,576,000 18,879,501,721 17,372,153,721 11,516,605,721
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,993,503,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,454,787,184 51,043,763,253 45,676,455,366 37,977,100,174
I. Vốn chủ sở hữu 52,454,787,184 51,043,763,253 45,676,455,366 37,977,100,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,655,700,000 44,655,700,000 44,655,700,000 44,655,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,655,700,000 44,655,700,000 44,655,700,000 44,655,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -688,080,000 -688,080,000 -688,080,000 -688,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,250,762,430 6,924,499,780 7,076,143,253 7,076,143,253
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,236,404,754 151,643,473 -5,367,307,887 -13,066,663,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,236,404,754 151,643,473 -7,699,355,192
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,367,307,887 -5,367,307,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,726,911,147 88,868,457,176 80,221,614,965 71,588,240,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.