TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,437,760,837 |
15,524,195,164 |
12,431,271,060 |
8,766,399,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,549,169,771 |
1,783,590,914 |
617,804,489 |
611,053,111 |
|
1. Tiền |
2,649,169,771 |
1,783,590,914 |
617,804,489 |
611,053,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,900,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,065,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,065,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,962,780,830 |
915,446,674 |
1,702,166,725 |
1,349,061,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,187,191,534 |
885,909,625 |
1,668,321,607 |
1,309,448,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
543,124,582 |
13,750,000 |
13,750,000 |
656,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,464,714 |
15,787,049 |
20,095,118 |
38,955,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,943,949,481 |
8,213,200,024 |
6,851,714,047 |
4,083,822,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,959,074,516 |
8,323,136,365 |
6,936,346,923 |
4,103,435,129 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,125,035 |
-109,936,341 |
-84,632,876 |
-19,612,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,916,860,755 |
4,111,957,552 |
3,259,585,799 |
2,722,461,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
221,038,636 |
109,332,422 |
165,992,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,916,860,755 |
3,890,918,916 |
3,150,253,377 |
2,556,469,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,289,150,310 |
73,344,262,012 |
67,790,343,905 |
62,821,841,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,971,378,325 |
72,835,906,251 |
67,377,129,419 |
62,418,018,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,971,378,325 |
72,835,906,251 |
67,377,129,419 |
62,418,018,065 |
|
- Nguyên giá |
34,961,816,654 |
102,659,759,180 |
101,758,545,877 |
99,792,140,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,990,438,329 |
-29,823,852,929 |
-34,381,416,458 |
-37,374,122,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,577,024,926 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,577,024,926 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
740,747,059 |
508,355,761 |
413,214,486 |
403,823,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
740,747,059 |
508,355,761 |
413,214,486 |
403,823,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
92,726,911,147 |
88,868,457,176 |
80,221,614,965 |
71,588,240,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,272,123,963 |
37,824,693,923 |
34,545,159,599 |
33,611,140,679 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,491,044,963 |
18,945,192,202 |
17,173,005,878 |
22,094,534,958 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,937,144,367 |
1,706,838,319 |
2,228,974,532 |
940,329,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,471,070 |
37,492,780 |
158,694,995 |
316,648,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,919,652 |
956,150,191 |
22,086,145 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,120,895,555 |
1,127,009,989 |
|
643,724,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,898,291 |
114,456,579 |
93,628,341 |
835,510,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,406,602 |
14,988,800 |
68,760,800 |
247,866,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,538,901,167 |
13,356,464,966 |
13,217,690,822 |
17,805,501,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,455,408,259 |
1,631,790,578 |
1,383,170,243 |
1,304,953,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,781,079,000 |
18,879,501,721 |
17,372,153,721 |
11,516,605,721 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,787,576,000 |
18,879,501,721 |
17,372,153,721 |
11,516,605,721 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,993,503,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,454,787,184 |
51,043,763,253 |
45,676,455,366 |
37,977,100,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,454,787,184 |
51,043,763,253 |
45,676,455,366 |
37,977,100,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
44,655,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-688,080,000 |
-688,080,000 |
-688,080,000 |
-688,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,250,762,430 |
6,924,499,780 |
7,076,143,253 |
7,076,143,253 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,236,404,754 |
151,643,473 |
-5,367,307,887 |
-13,066,663,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,236,404,754 |
151,643,473 |
|
-7,699,355,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5,367,307,887 |
-5,367,307,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
92,726,911,147 |
88,868,457,176 |
80,221,614,965 |
71,588,240,853 |
|