MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,971,601,531 29,587,917,915 26,437,760,837 15,524,195,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,206,054,511 12,306,544,655 5,549,169,771 1,783,590,914
1. Tiền 3,338,825,011 3,163,462,730 2,649,169,771 1,783,590,914
2. Các khoản tương đương tiền 14,867,229,500 9,143,081,925 2,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,891,668,807 4,863,000,000 5,065,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,891,668,807 4,863,000,000 5,065,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,370,048,800 2,750,182,079 1,962,780,830 915,446,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,736,972,822 2,452,063,015 1,187,191,534 885,909,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,373,713 13,750,000 543,124,582 13,750,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 542,702,265 284,369,064 232,464,714 15,787,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,346,581,624 5,916,446,017 9,943,949,481 8,213,200,024
1. Hàng tồn kho 7,432,916,950 5,926,543,210 9,959,074,516 8,323,136,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,335,326 -10,097,193 -15,125,035 -109,936,341
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,247,789 3,751,745,164 3,916,860,755 4,111,957,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221,038,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 157,247,789 3,751,745,164 3,916,860,755 3,890,918,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,982,901,592 55,383,224,730 66,289,150,310 73,344,262,012
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,012,766,182 10,492,072,253 8,971,378,325 72,835,906,251
1. Tài sản cố định hữu hình 12,012,766,182 10,492,072,253 8,971,378,325 72,835,906,251
- Nguyên giá 35,131,816,654 34,961,816,654 34,961,816,654 102,659,759,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,119,050,472 -24,469,744,401 -25,990,438,329 -29,823,852,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,970,135,410 44,891,152,477 56,577,024,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,970,135,410 44,891,152,477 56,577,024,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 740,747,059 508,355,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 740,747,059 508,355,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,954,503,123 84,971,142,645 92,726,911,147 88,868,457,176
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,922,842,335 32,927,203,220 40,272,123,963 37,824,693,923
I. Nợ ngắn hạn 11,732,872,335 26,253,704,220 27,491,044,963 18,945,192,202
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,700,758,954 7,313,630,053 7,937,144,367 1,706,838,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 203,481,755 58,615,217 168,471,070 37,492,780
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,539,253,040 666,179,678 244,919,652 956,150,191
4. Phải trả người lao động 2,320,832,933 2,640,147,673 2,120,895,555 1,127,009,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,841,530 13,898,291 114,456,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,267,163,219 49,509,035 11,406,602 14,988,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,700,000,000 13,455,998,929 14,538,901,167 13,356,464,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,001,382,434 2,035,782,105 2,455,408,259 1,631,790,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,189,970,000 6,673,499,000 12,781,079,000 18,879,501,721
1. Phải trả người bán dài hạn 281,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,029,996,000 2,679,996,000 8,787,576,000 18,879,501,721
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,878,974,000 3,993,503,000 3,993,503,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,031,660,788 52,043,939,425 52,454,787,184 51,043,763,253
I. Vốn chủ sở hữu 45,031,660,788 52,043,939,425 52,454,787,184 51,043,763,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 44,655,700,000 44,655,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 44,655,700,000 44,655,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -588,080,000 -688,080,000 -688,080,000 -688,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,619,740,788 15,619,740,788 5,250,762,430 6,924,499,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,112,278,637 3,236,404,754 151,643,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,112,278,637 3,236,404,754 151,643,473
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,954,503,123 84,971,142,645 92,726,911,147 88,868,457,176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.