TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,698,846,018 |
132,580,234,233 |
174,237,012,035 |
157,128,539,451 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,428,853,216 |
39,648,912,132 |
50,332,375,674 |
11,819,767,979 |
|
1. Tiền |
3,428,853,216 |
39,648,912,132 |
832,375,674 |
3,419,767,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
49,500,000,000 |
8,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
182,158,150 |
1,104,158,150 |
6,588,978,200 |
8,796,143,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-650,000,000 |
-1,219,000,000 |
-1,366,832,982 |
-2,228,867,282 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,752,203,193 |
64,002,346,421 |
67,638,621,185 |
119,115,194,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,173,349,546 |
6,203,347,000 |
47,014,382,510 |
54,640,391,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,042,561,757 |
53,379,653,943 |
15,348,314,079 |
12,004,096,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,536,291,890 |
4,419,345,478 |
5,275,924,596 |
52,470,706,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
313,499,911 |
26,212,281,164 |
41,301,195,823 |
14,780,365,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
313,499,911 |
26,212,281,164 |
41,301,195,823 |
14,780,365,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,022,131,548 |
1,612,536,366 |
8,375,841,153 |
2,617,068,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,179,500 |
688,805,540 |
410,543,390 |
168,794,950 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
948,493,026 |
|
675,056,342 |
566,620,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
993,459,022 |
923,730,826 |
7,290,241,421 |
1,881,652,394 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,584,249,773 |
106,011,819,966 |
143,683,245,714 |
294,378,455,105 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,074,382,343 |
93,901,203,874 |
32,368,773,261 |
109,398,191,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,453,844,345 |
1,246,927,031 |
27,871,765,778 |
21,696,944,272 |
|
- Nguyên giá |
26,569,420,810 |
1,346,811,889 |
32,821,573,041 |
28,084,477,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,576,465 |
-99,884,858 |
-4,949,807,263 |
-6,387,532,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,855,310,723 |
45,751,538,654 |
7,952,740 |
4,654,775,390 |
|
- Nguyên giá |
71,871,216,227 |
45,779,373,286 |
47,716,500 |
4,801,203,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,905,504 |
-27,834,632 |
-39,763,760 |
-146,427,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,765,227,275 |
46,902,738,189 |
4,489,054,743 |
83,046,471,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,687,600,000 |
11,346,138,558 |
22,988,546,608 |
29,218,150,393 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
325,000,000 |
8,862,272,155 |
15,166,613,635 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,287,600,000 |
11,336,138,558 |
14,474,028,558 |
14,474,028,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-600,000,000 |
-315,000,000 |
-347,754,105 |
-422,491,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,822,267,430 |
764,477,534 |
7,355,869,440 |
6,650,102,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,822,267,430 |
604,412,534 |
2,166,004,440 |
1,672,850,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,283,095,791 |
238,592,054,199 |
317,920,257,749 |
451,506,994,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,185,967,677 |
112,689,658,419 |
79,154,741,597 |
171,561,929,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,185,967,677 |
112,689,658,419 |
68,707,554,858 |
161,045,287,608 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,353,244 |
5,866,821,851 |
7,366,591,195 |
47,723,894,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,476,737,787 |
4,931,380,000 |
4,780,824,865 |
1,785,991,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,333,300 |
16,834,355,149 |
17,005,648,766 |
10,379,834,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,380,000 |
1,000,000,000 |
1,393,034,082 |
1,305,441,308 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
293,000,000 |
125,872,498 |
12,386,689,214 |
6,478,422,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,694,332,967 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
10,447,186,739 |
10,516,642,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8,483,960,668 |
8,559,307,668 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,097,128,114 |
125,902,395,780 |
231,249,417,219 |
237,970,051,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,097,128,114 |
120,208,062,813 |
231,249,417,219 |
237,970,051,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,850,000,000 |
83,545,000,000 |
136,254,000,000 |
136,254,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,347,500,000 |
60,612,944,357 |
60,612,944,357 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,541,499,450 |
4,065,063,364 |
12,281,059,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,847,166,483 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,752,871,886 |
18,232,563,914 |
24,623,076,532 |
16,966,243,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,694,332,967 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,283,095,791 |
238,592,054,199 |
317,920,257,749 |
451,506,994,556 |
|