MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,698,846,018 132,580,234,233 174,237,012,035 157,128,539,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,428,853,216 39,648,912,132 50,332,375,674 11,819,767,979
1. Tiền 3,428,853,216 39,648,912,132 832,375,674 3,419,767,979
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 49,500,000,000 8,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,158,150 1,104,158,150 6,588,978,200 8,796,143,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -650,000,000 -1,219,000,000 -1,366,832,982 -2,228,867,282
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,752,203,193 64,002,346,421 67,638,621,185 119,115,194,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,173,349,546 6,203,347,000 47,014,382,510 54,640,391,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,042,561,757 53,379,653,943 15,348,314,079 12,004,096,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,536,291,890 4,419,345,478 5,275,924,596 52,470,706,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 313,499,911 26,212,281,164 41,301,195,823 14,780,365,481
1. Hàng tồn kho 313,499,911 26,212,281,164 41,301,195,823 14,780,365,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,022,131,548 1,612,536,366 8,375,841,153 2,617,068,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,179,500 688,805,540 410,543,390 168,794,950
2. Thuế GTGT được khấu trừ 948,493,026 675,056,342 566,620,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 993,459,022 923,730,826 7,290,241,421 1,881,652,394
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,584,249,773 106,011,819,966 143,683,245,714 294,378,455,105
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,074,382,343 93,901,203,874 32,368,773,261 109,398,191,272
1. Tài sản cố định hữu hình 26,453,844,345 1,246,927,031 27,871,765,778 21,696,944,272
- Nguyên giá 26,569,420,810 1,346,811,889 32,821,573,041 28,084,477,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,576,465 -99,884,858 -4,949,807,263 -6,387,532,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,855,310,723 45,751,538,654 7,952,740 4,654,775,390
- Nguyên giá 71,871,216,227 45,779,373,286 47,716,500 4,801,203,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,905,504 -27,834,632 -39,763,760 -146,427,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,765,227,275 46,902,738,189 4,489,054,743 83,046,471,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,687,600,000 11,346,138,558 22,988,546,608 29,218,150,393
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,000,000 8,862,272,155 15,166,613,635
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,287,600,000 11,336,138,558 14,474,028,558 14,474,028,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -600,000,000 -315,000,000 -347,754,105 -422,491,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,822,267,430 764,477,534 7,355,869,440 6,650,102,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,822,267,430 604,412,534 2,166,004,440 1,672,850,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199,283,095,791 238,592,054,199 317,920,257,749 451,506,994,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,185,967,677 112,689,658,419 79,154,741,597 171,561,929,717
I. Nợ ngắn hạn 122,185,967,677 112,689,658,419 68,707,554,858 161,045,287,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,353,244 5,866,821,851 7,366,591,195 47,723,894,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,476,737,787 4,931,380,000 4,780,824,865 1,785,991,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,333,300 16,834,355,149 17,005,648,766 10,379,834,615
4. Phải trả người lao động 68,380,000 1,000,000,000 1,393,034,082 1,305,441,308
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 293,000,000 125,872,498 12,386,689,214 6,478,422,077
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,694,332,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,447,186,739 10,516,642,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,483,960,668 8,559,307,668
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,097,128,114 125,902,395,780 231,249,417,219 237,970,051,260
I. Vốn chủ sở hữu 77,097,128,114 120,208,062,813 231,249,417,219 237,970,051,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,850,000,000 83,545,000,000 136,254,000,000 136,254,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,347,500,000 60,612,944,357 60,612,944,357
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,541,499,450 4,065,063,364 12,281,059,285
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,847,166,483
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,752,871,886 18,232,563,914 24,623,076,532 16,966,243,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,694,332,967
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199,283,095,791 238,592,054,199 317,920,257,749 451,506,994,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.