1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,892,047,478 |
1,896,823,151 |
1,945,396,454 |
1,859,377,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,892,047,478 |
1,896,823,151 |
1,945,396,454 |
1,859,377,582 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,515,119,750 |
856,723,371 |
4,457,653,245 |
757,976,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,623,072,272 |
1,040,099,780 |
-2,512,256,791 |
1,101,401,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,926,308,233 |
3,088,990 |
7,077,637,929 |
14,758,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
51,695,763 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
51,695,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
108,223,073 |
117,902,434 |
96,091,329 |
41,434,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,446,040,239 |
423,125,195 |
521,924,960 |
508,669,591 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
748,972,649 |
502,161,141 |
3,947,364,849 |
514,359,885 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
748,972,649 |
502,161,141 |
3,947,364,849 |
514,359,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
102,871,977 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
748,972,649 |
502,161,141 |
3,947,364,849 |
411,487,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
748,972,649 |
502,161,141 |
3,947,364,849 |
411,487,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|