TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,817,409,868 |
233,238,562,876 |
214,895,230,977 |
234,897,308,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,527,022,290 |
6,034,015,110 |
813,581,995 |
103,414,741,243 |
|
1. Tiền |
1,527,022,290 |
6,034,015,110 |
813,581,995 |
1,264,741,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
102,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,942,381,018 |
214,037,371,137 |
211,533,406,954 |
128,645,751,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,942,381,018 |
214,037,371,137 |
211,533,406,954 |
128,645,751,704 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,269,510,868 |
2,892,542,146 |
832,408,182 |
2,501,448,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,279,473,995 |
4,926,106,806 |
4,838,023,393 |
4,749,461,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
704,138,800 |
41,188,800 |
186,682,800 |
130,878,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,854,057 |
2,590,202,524 |
472,657,973 |
2,286,064,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,784,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,069,295,692 |
10,052,839,760 |
1,560,378,395 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
16,317,407,571 |
15,842,760,212 |
15,839,342,099 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,248,111,879 |
-5,789,920,452 |
-14,278,963,704 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,200,000 |
221,794,723 |
155,455,451 |
335,366,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,200,000 |
1,563,340 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
220,231,383 |
155,455,451 |
335,366,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,661,603,532 |
16,191,391,389 |
39,332,045,366 |
33,577,506,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21,449,000,000 |
10,724,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21,449,000,000 |
10,724,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,511,112,423 |
5,690,234,752 |
5,159,737,295 |
91,648,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,511,112,423 |
5,690,234,752 |
5,159,737,295 |
91,648,008 |
|
- Nguyên giá |
26,973,167,870 |
26,310,036,241 |
26,310,036,241 |
750,377,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,462,055,447 |
-20,619,801,489 |
-21,150,298,946 |
-658,729,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,571,506,818 |
10,296,191,422 |
12,718,376,399 |
22,761,358,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,571,506,818 |
10,296,191,422 |
12,718,376,399 |
22,761,358,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
578,984,291 |
204,965,215 |
4,931,672 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
578,984,291 |
204,965,215 |
4,931,672 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,479,013,400 |
249,429,954,265 |
254,227,276,343 |
268,474,814,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,385,156,770 |
7,277,330,676 |
7,562,163,536 |
8,098,558,615 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,385,156,770 |
7,277,330,676 |
7,562,163,536 |
8,098,558,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,658,789,630 |
6,357,411,746 |
5,867,613,430 |
5,783,974,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
384,558,483 |
351,512,553 |
270,289,328 |
51,765,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
169,968,547 |
658,500 |
1,073,284,459 |
2,241,642,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
151,443,469 |
242,081,379 |
230,203,500 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,363,636 |
62,883,941 |
68,592,986 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
332,834,545 |
262,325,457 |
51,722,733 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
651,198,460 |
457,100 |
457,100 |
21,176,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,093,856,630 |
242,152,623,589 |
246,665,112,807 |
260,376,255,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,093,856,630 |
242,152,623,589 |
246,665,112,807 |
260,376,255,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,197,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,132,694,330 |
-15,991,927,371 |
-11,479,438,153 |
2,231,704,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
4,512,489,218 |
13,711,142,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,617,254,575 |
-18,132,694,330 |
-15,991,927,371 |
-11,479,438,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,479,013,400 |
249,429,954,265 |
254,227,276,343 |
268,474,814,332 |
|