MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,103,620,626 233,744,568,840 237,535,778,259 238,648,016,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,034,015,110 6,663,100,945 2,060,515,090 1,140,562,386
1. Tiền 6,034,015,110 6,663,100,945 2,060,515,090 1,140,562,386
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 214,037,371,137 214,037,371,137 226,332,371,137 227,898,530,154
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 214,037,371,137 214,037,371,137 226,332,371,137 227,898,530,154
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 757,599,896 2,888,308,733 2,654,642,459 2,966,279,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,926,106,806 4,826,873,393 4,937,973,393 5,109,610,243
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,188,800 136,188,800 116,682,800 256,682,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 455,260,274 2,590,202,524 2,264,942,250 2,264,942,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,052,839,760 10,052,839,760 6,488,249,573 6,487,979,168
1. Hàng tồn kho 15,842,760,212 15,842,760,212 15,842,760,212 15,842,489,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,789,920,452 -5,789,920,452 -9,354,510,639 -9,354,510,639
V.Tài sản ngắn hạn khác 221,794,723 102,948,265 154,665,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,563,340 390,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 220,231,383 102,557,424 154,665,209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,326,333,639 15,957,559,140 15,768,433,966 18,668,290,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,690,234,752 5,557,610,941 5,424,987,130 5,292,363,319
1. Tài sản cố định hữu hình 5,690,234,752 5,557,610,941 5,424,987,130 5,292,363,319
- Nguyên giá 26,310,036,241 26,310,036,241 26,310,036,241 26,310,036,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,619,801,489 -20,752,425,300 -20,885,049,111 -21,017,672,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,431,133,672 10,296,191,422 10,296,191,422 13,362,827,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,431,133,672 10,296,191,422 10,296,191,422 13,362,827,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 204,965,215 103,756,777 47,255,414 13,099,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 204,965,215 103,756,777 47,255,414 13,099,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,429,954,265 249,702,127,980 253,304,212,225 257,316,307,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,277,330,676 7,047,343,250 6,702,062,646 11,148,177,644
I. Nợ ngắn hạn 7,277,330,676 7,047,343,250 6,702,062,646 11,148,177,644
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,893,138,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,357,411,746 6,244,561,226 6,030,254,791 206,798,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,512,553 403,279,153 306,078,153 949,038,599
4. Phải trả người lao động 658,500 658,500 14,405,829 80,027,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 242,081,379 85,823,900 82,352,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 62,883,941 30,909,091
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 497,665,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 262,325,457 274,325,459 261,325,458 7,110,036
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 457,100 7,785,921 7,645,715 3,514,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,152,623,589 242,654,784,730 246,602,149,579 246,168,129,365
I. Vốn chủ sở hữu 242,152,623,589 242,654,784,730 246,602,149,579 246,168,129,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,583,775,960 3,583,775,960 3,583,775,960 3,583,775,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,991,927,371 -15,489,766,230 -11,542,401,381 -11,976,421,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 748,972,649 502,161,141 4,449,525,990 4,015,505,776
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,740,900,020 -15,991,927,371 -15,991,927,371 -15,991,927,371
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,429,954,265 249,702,127,980 253,304,212,225 257,316,307,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.