1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
56,962,676,906 |
57,593,929,371 |
58,374,796,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
56,962,676,906 |
57,593,929,371 |
58,374,796,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
52,007,254,671 |
52,406,268,794 |
53,953,887,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,955,422,235 |
5,187,660,577 |
4,420,909,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
154,217,738 |
186,693,785 |
216,186,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
971,336,908 |
1,182,569,821 |
1,067,741,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,718,619,761 |
3,378,680,033 |
3,170,807,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
419,683,304 |
813,104,508 |
398,546,917 |
|
12. Thu nhập khác |
|
18,583 |
14,640 |
18,494 |
|
13. Chi phí khác |
|
52,800,000 |
84,743,565 |
71,058,165 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-52,781,417 |
-84,728,925 |
-71,039,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
366,901,887 |
728,375,583 |
327,507,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
82,587,455 |
162,490,403 |
79,713,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
284,314,432 |
565,885,180 |
247,794,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
284,314,432 |
565,885,180 |
247,794,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
239 |
381 |
180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|