MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,962,676,906 57,593,929,371 58,374,796,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,962,676,906 57,593,929,371 58,374,796,925
4. Giá vốn hàng bán 52,007,254,671 52,406,268,794 53,953,887,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,955,422,235 5,187,660,577 4,420,909,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154,217,738 186,693,785 216,186,650
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 971,336,908 1,182,569,821 1,067,741,095
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,718,619,761 3,378,680,033 3,170,807,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 419,683,304 813,104,508 398,546,917
12. Thu nhập khác 18,583 14,640 18,494
13. Chi phí khác 52,800,000 84,743,565 71,058,165
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -52,781,417 -84,728,925 -71,039,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 366,901,887 728,375,583 327,507,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82,587,455 162,490,403 79,713,082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 284,314,432 565,885,180 247,794,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 284,314,432 565,885,180 247,794,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 239 381 180
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.