TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,166,922,337 |
22,240,023,583 |
24,155,708,291 |
19,503,406,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,606,215,617 |
8,244,713,586 |
6,103,473,216 |
8,988,817,749 |
|
1. Tiền |
2,106,215,617 |
1,944,713,586 |
2,603,473,216 |
1,188,817,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
6,300,000,000 |
3,500,000,000 |
7,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,848,235,946 |
2,582,847,141 |
8,982,591,980 |
3,315,923,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,879,860,874 |
3,557,126,461 |
9,966,247,327 |
4,238,147,313 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,000,000 |
41,200,000 |
37,060,000 |
10,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,000,000 |
16,126,673 |
29,618,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,624,928 |
-1,030,479,320 |
-1,036,842,020 |
-961,842,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,565,058,229 |
11,359,903,015 |
9,069,643,095 |
7,198,665,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,565,058,229 |
11,359,903,015 |
9,069,643,095 |
7,198,665,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,412,545 |
52,559,841 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
18,242,424 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
34,317,417 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,412,545 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,391,125,016 |
1,625,105,923 |
1,199,798,029 |
1,028,752,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,391,125,016 |
1,625,105,923 |
1,199,798,029 |
1,028,752,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,391,125,016 |
1,625,105,923 |
1,199,798,029 |
1,028,752,836 |
|
- Nguyên giá |
27,752,166,444 |
27,752,166,444 |
27,916,366,444 |
28,050,366,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,361,041,428 |
-26,127,060,521 |
-26,716,568,415 |
-27,021,613,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,558,047,353 |
23,865,129,506 |
25,355,506,320 |
20,532,159,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,121,788,627 |
2,129,417,043 |
3,904,588,211 |
1,266,781,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,121,788,627 |
2,129,417,043 |
3,904,588,211 |
1,266,781,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
768,311,214 |
1,859,449,728 |
3,106,431,086 |
885,756,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,139,460 |
1,100,000 |
|
3,654,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
466,994,685 |
39,184,959 |
293,410,171 |
126,128,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
744,707,765 |
182,836,011 |
499,444,418 |
87,761,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,410,990 |
5,174,908 |
5,174,908 |
4,480,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,224,513 |
41,671,437 |
127,628 |
9,001,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,436,258,726 |
21,735,712,463 |
21,450,918,109 |
19,265,377,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,436,258,726 |
21,735,712,463 |
21,450,918,109 |
19,265,377,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
753,704,999 |
753,704,999 |
753,704,999 |
753,704,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,468,776,889 |
8,497,208,332 |
8,548,137,998 |
8,572,917,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
313,776,838 |
584,799,132 |
249,075,112 |
-1,961,244,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
284,314,432 |
565,885,180 |
247,794,164 |
-1,982,260,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,462,406 |
18,913,952 |
1,280,948 |
21,016,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,558,047,353 |
23,865,129,506 |
25,355,506,320 |
20,532,159,746 |
|