1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
774,467,380,086 |
966,645,073,944 |
951,861,392,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
225,442,396 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
774,467,380,086 |
966,645,073,944 |
951,635,949,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
658,167,304,905 |
850,057,619,934 |
853,031,436,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
116,300,075,181 |
116,587,454,010 |
98,604,513,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,616,628,534 |
2,632,951,333 |
2,005,997,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,390,178,514 |
6,421,852,195 |
9,087,675,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,639,233,579 |
3,434,106,593 |
7,666,838,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
134,070,485 |
-1,623,254,729 |
-636,379,268 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,164,843,271 |
8,710,881,806 |
1,472,090,170 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
47,478,644,983 |
43,761,137,031 |
40,756,298,149 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
54,017,107,432 |
58,703,279,582 |
48,658,067,694 |
|
12. Thu nhập khác |
|
688,951,184 |
436,589,081 |
645,067,443 |
|
13. Chi phí khác |
|
317,606,477 |
294,308,969 |
105,946,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
371,344,707 |
142,280,112 |
539,121,200 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
54,388,452,139 |
58,845,559,694 |
49,197,188,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,308,700,244 |
11,981,269,102 |
10,003,800,519 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-240,873,282 |
-8,063,996 |
20,664,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
43,320,625,177 |
46,872,354,588 |
39,172,724,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
32,458,454,845 |
34,688,480,720 |
28,854,654,842 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
10,862,170,332 |
12,183,873,868 |
10,318,069,254 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,450 |
5,410 |
4,500 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|