TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
346,158,313,899 |
490,540,872,224 |
581,653,389,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
76,188,346,394 |
75,332,190,905 |
48,178,243,503 |
|
1. Tiền |
|
28,688,346,394 |
28,832,190,905 |
35,678,243,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
47,500,000,000 |
46,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
138,298,177,604 |
245,273,682,491 |
323,721,816,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
160,910,926,727 |
278,086,288,220 |
363,537,539,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
20,440,846,346 |
12,454,882,650 |
5,387,353,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,931,804,810 |
2,931,804,810 |
2,931,804,810 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,863,145,877 |
2,054,039,741 |
2,515,566,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-47,848,546,156 |
-50,253,332,930 |
-50,650,448,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
131,671,789,901 |
167,900,027,247 |
207,592,480,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
132,518,380,489 |
168,746,617,835 |
208,439,071,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-846,590,588 |
-846,590,588 |
-846,590,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,034,971,581 |
2,160,849,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
840,902,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,034,971,581 |
1,319,946,320 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
101,915,560,007 |
156,230,112,772 |
235,170,391,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,002,000,150 |
295,000,000 |
295,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,002,000,150 |
295,000,000 |
295,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
64,374,475,832 |
81,048,471,909 |
191,761,622,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
64,366,112,484 |
75,774,229,485 |
186,989,910,823 |
|
- Nguyên giá |
|
137,370,302,967 |
159,154,269,893 |
284,702,819,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-73,004,190,483 |
-83,380,040,408 |
-97,712,908,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5,274,242,424 |
4,737,878,784 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,363,636,364 |
5,363,636,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89,393,940 |
-625,757,580 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,363,348 |
|
33,833,334 |
|
- Nguyên giá |
|
63,100,000 |
63,100,000 |
98,100,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-54,736,652 |
-63,100,000 |
-64,266,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
509,975,556 |
45,704,025,811 |
149,425,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
509,975,556 |
45,704,025,811 |
149,425,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,854,266,086 |
5,227,275,746 |
4,694,217,870 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,854,266,086 |
5,227,275,746 |
4,694,217,870 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
24,174,842,383 |
22,955,339,306 |
37,270,125,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,174,842,383 |
22,955,339,306 |
37,270,125,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
448,073,873,906 |
646,770,984,996 |
816,823,780,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
258,087,291,986 |
424,700,904,062 |
575,599,945,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
257,691,157,990 |
414,282,597,923 |
536,900,935,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
84,407,324,877 |
212,224,353,702 |
286,540,402,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
55,979,193,472 |
66,283,719,664 |
78,064,930,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,137,649,647 |
14,885,329,790 |
16,639,100,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
21,778,715,833 |
28,912,013,783 |
28,650,971,821 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,004,376,872 |
13,246,603,682 |
5,727,951,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,791,917,146 |
8,419,653,467 |
6,538,341,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
50,158,762,073 |
55,662,767,582 |
102,807,449,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,566,796,613 |
11,814,033,196 |
7,456,048,052 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,866,421,457 |
2,834,123,057 |
4,475,739,875 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
396,133,996 |
10,418,306,139 |
38,699,010,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
388,070,000 |
10,418,306,139 |
38,678,345,884 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
8,063,996 |
|
20,664,279 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
189,986,581,920 |
222,070,080,934 |
241,223,835,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
189,986,581,920 |
222,070,080,934 |
241,223,835,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,737,500,000 |
6,737,500,000 |
6,737,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-18,090,000 |
-18,090,000 |
-18,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
31,411,886,452 |
49,659,824,607 |
71,308,956,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
33,050,675,922 |
41,917,122,913 |
38,545,976,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
32,458,454,845 |
34,688,480,720 |
28,854,654,842 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
592,221,077 |
7,228,642,193 |
9,691,321,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
54,663,609,546 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
59,632,723,413 |
60,508,492,667 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
448,073,873,906 |
646,770,984,996 |
816,823,780,726 |
|