MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,158,313,899 490,540,872,224 581,653,389,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,188,346,394 75,332,190,905 48,178,243,503
1. Tiền 28,688,346,394 28,832,190,905 35,678,243,503
2. Các khoản tương đương tiền 47,500,000,000 46,500,000,000 12,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,298,177,604 245,273,682,491 323,721,816,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,910,926,727 278,086,288,220 363,537,539,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,440,846,346 12,454,882,650 5,387,353,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,931,804,810 2,931,804,810 2,931,804,810
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,863,145,877 2,054,039,741 2,515,566,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,848,546,156 -50,253,332,930 -50,650,448,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,671,789,901 167,900,027,247 207,592,480,580
1. Hàng tồn kho 132,518,380,489 168,746,617,835 208,439,071,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -846,590,588 -846,590,588 -846,590,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,034,971,581 2,160,849,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 840,902,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,034,971,581 1,319,946,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,915,560,007 156,230,112,772 235,170,391,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,002,000,150 295,000,000 295,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,002,000,150 295,000,000 295,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,374,475,832 81,048,471,909 191,761,622,941
1. Tài sản cố định hữu hình 64,366,112,484 75,774,229,485 186,989,910,823
- Nguyên giá 137,370,302,967 159,154,269,893 284,702,819,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,004,190,483 -83,380,040,408 -97,712,908,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,274,242,424 4,737,878,784
- Nguyên giá 5,363,636,364 5,363,636,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,393,940 -625,757,580
3. Tài sản cố định vô hình 8,363,348 33,833,334
- Nguyên giá 63,100,000 63,100,000 98,100,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,736,652 -63,100,000 -64,266,666
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 509,975,556 45,704,025,811 149,425,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 509,975,556 45,704,025,811 149,425,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,854,266,086 5,227,275,746 4,694,217,870
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,854,266,086 5,227,275,746 4,694,217,870
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,174,842,383 22,955,339,306 37,270,125,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,174,842,383 22,955,339,306 37,270,125,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,073,873,906 646,770,984,996 816,823,780,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,087,291,986 424,700,904,062 575,599,945,304
I. Nợ ngắn hạn 257,691,157,990 414,282,597,923 536,900,935,141
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,407,324,877 212,224,353,702 286,540,402,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,979,193,472 66,283,719,664 78,064,930,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,137,649,647 14,885,329,790 16,639,100,877
4. Phải trả người lao động 21,778,715,833 28,912,013,783 28,650,971,821
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,004,376,872 13,246,603,682 5,727,951,002
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,791,917,146 8,419,653,467 6,538,341,443
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,158,762,073 55,662,767,582 102,807,449,457
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,566,796,613 11,814,033,196 7,456,048,052
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,866,421,457 2,834,123,057 4,475,739,875
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,133,996 10,418,306,139 38,699,010,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 388,070,000 10,418,306,139 38,678,345,884
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,063,996 20,664,279
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,986,581,920 222,070,080,934 241,223,835,422
I. Vốn chủ sở hữu 189,986,581,920 222,070,080,934 241,223,835,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,737,500,000 6,737,500,000 6,737,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,090,000 -18,090,000 -18,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,411,886,452 49,659,824,607 71,308,956,521
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,050,675,922 41,917,122,913 38,545,976,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,458,454,845 34,688,480,720 28,854,654,842
- LNST chưa phân phối kỳ này 592,221,077 7,228,642,193 9,691,321,392
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 54,663,609,546
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,632,723,413 60,508,492,667
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,073,873,906 646,770,984,996 816,823,780,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.