1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,334,734,391 |
19,196,733,518 |
47,438,909,544 |
43,046,855,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,334,734,391 |
19,196,733,518 |
47,438,909,544 |
43,046,855,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,888,036,793 |
18,727,967,258 |
37,232,424,967 |
34,900,415,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,446,697,598 |
468,766,260 |
10,206,484,577 |
8,146,439,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,118,437 |
32,867,908 |
2,973,622 |
2,105,022 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,193,191,807 |
3,135,416,000 |
3,275,231,373 |
3,061,991,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,193,191,807 |
3,135,416,000 |
3,253,391,593 |
3,061,989,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
721,139,700 |
789,620,583 |
1,218,503,027 |
948,537,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,003,938,233 |
1,384,973,547 |
2,055,835,485 |
2,107,200,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
564,546,295 |
-4,808,375,962 |
3,659,888,314 |
2,030,814,876 |
|
12. Thu nhập khác |
266,588,581 |
291,597,397 |
699,745,468 |
521,747,073 |
|
13. Chi phí khác |
3,377,650 |
35,234,541 |
17,922,560 |
83,750,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
263,210,931 |
256,362,856 |
681,822,908 |
437,996,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
827,757,226 |
-4,552,013,106 |
4,341,711,222 |
2,468,811,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
827,757,226 |
-4,552,013,106 |
4,341,711,222 |
2,468,811,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
827,757,226 |
-4,552,013,106 |
4,341,711,222 |
2,468,811,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
-592 |
565 |
321 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|