1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
181,180,820,832 |
165,852,064,858 |
141,694,677,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
181,180,820,832 |
165,852,064,858 |
141,694,677,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
146,661,265,197 |
133,632,685,001 |
117,381,463,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
34,519,555,635 |
32,219,379,857 |
24,313,213,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
31,361,258 |
247,450,846 |
40,492,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,682,906,873 |
13,615,824,817 |
12,402,824,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,682,439,732 |
13,615,824,531 |
12,380,980,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,529,577,885 |
3,672,879,869 |
3,616,685,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,187,629,306 |
11,615,933,345 |
7,210,868,327 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,150,802,829 |
3,562,192,672 |
1,123,327,961 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,384,793,731 |
2,471,321,093 |
1,889,758,336 |
|
13. Chi phí khác |
|
577,027,395 |
74,886,254 |
141,226,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,807,766,336 |
2,396,434,839 |
1,748,531,664 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,958,569,165 |
5,958,627,511 |
2,871,859,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
134,957,776 |
|
89,709,018 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,823,611,389 |
5,958,627,511 |
2,782,150,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,823,611,389 |
5,958,627,511 |
2,782,150,607 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,147 |
775 |
362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,147 |
775 |
362 |
|