MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Beton 6 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 954,955,728,089 520,310,335,256 134,329,095,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,083,866,965
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 954,955,728,089 520,310,335,256 130,245,228,217
4. Giá vốn hàng bán 950,626,553,513 514,875,255,899 233,249,762,756
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,329,174,576 5,435,079,357 -103,004,534,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,791,592,531 3,581,901,015 1,593,581,102
7. Chi phí tài chính 91,073,412,194 100,614,379,889 193,329,420,612
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,120,766,612 48,062,407,450 44,664,943,693
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,383,756,376 3,954,371,491 515,136,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 126,521,727,717 28,182,338,917 24,466,639,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -210,858,129,180 -123,734,109,925 -319,722,150,147
12. Thu nhập khác 226,439,609,077 9,521,229,540 1,859,774,054
13. Chi phí khác 862,946,840 25,035,438,961 5,038,586,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 225,576,662,237 -15,514,209,421 -3,178,812,932
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,718,533,057 -139,248,319,346 -322,900,963,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,967,604,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,091,952,356 100,961,500 30,470,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,658,976,147 -139,349,280,846 -322,931,433,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,658,976,147 -139,349,280,846 -322,931,433,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 263 -4,235 -9,814
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 263 -4,235 -9,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.