1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
954,955,728,089 |
520,310,335,256 |
134,329,095,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
4,083,866,965 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
954,955,728,089 |
520,310,335,256 |
130,245,228,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
950,626,553,513 |
514,875,255,899 |
233,249,762,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,329,174,576 |
5,435,079,357 |
-103,004,534,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,791,592,531 |
3,581,901,015 |
1,593,581,102 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
91,073,412,194 |
100,614,379,889 |
193,329,420,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
51,120,766,612 |
48,062,407,450 |
44,664,943,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,383,756,376 |
3,954,371,491 |
515,136,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
126,521,727,717 |
28,182,338,917 |
24,466,639,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-210,858,129,180 |
-123,734,109,925 |
-319,722,150,147 |
|
12. Thu nhập khác |
|
226,439,609,077 |
9,521,229,540 |
1,859,774,054 |
|
13. Chi phí khác |
|
862,946,840 |
25,035,438,961 |
5,038,586,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
225,576,662,237 |
-15,514,209,421 |
-3,178,812,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,718,533,057 |
-139,248,319,346 |
-322,900,963,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,967,604,554 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,091,952,356 |
100,961,500 |
30,470,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,658,976,147 |
-139,349,280,846 |
-322,931,433,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,658,976,147 |
-139,349,280,846 |
-322,931,433,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
263 |
-4,235 |
-9,814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
263 |
-4,235 |
-9,814 |
|