TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,148,137,551,879 |
877,222,191,119 |
562,561,564,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,710,272,248 |
2,694,472,440 |
1,939,657,880 |
|
1. Tiền |
|
13,744,474,152 |
1,676,828,616 |
1,380,254,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
965,798,096 |
1,017,643,824 |
559,403,640 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
820,450,406,346 |
644,955,526,898 |
446,527,475,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
505,399,188,293 |
423,126,234,474 |
385,251,359,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
98,453,843,062 |
86,034,299,707 |
80,603,108,894 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
96,156,355,757 |
81,589,355,757 |
78,309,355,757 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
291,346,171,845 |
218,947,065,571 |
66,818,188,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-170,905,152,611 |
-164,741,428,611 |
-164,454,537,286 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
309,975,546,985 |
229,562,725,787 |
114,084,965,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
313,482,818,375 |
233,069,997,177 |
117,592,236,693 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,507,271,390 |
-3,507,271,390 |
-3,507,271,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,326,300 |
9,465,994 |
9,465,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,326,300 |
9,465,994 |
9,465,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
500,916,721,490 |
405,998,646,379 |
375,604,406,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,115,636,288 |
3,733,224,288 |
1,361,224,288 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,115,636,288 |
3,733,224,288 |
1,361,224,288 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
62,304,383,835 |
59,275,403,919 |
127,116,929,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
18,893,097,922 |
12,658,779,079 |
116,729,101,586 |
|
- Nguyên giá |
|
112,812,193,798 |
87,974,986,730 |
185,922,842,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-93,919,095,876 |
-75,316,207,651 |
-69,193,740,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
43,411,285,913 |
46,616,624,840 |
10,387,827,988 |
|
- Nguyên giá |
|
44,555,189,708 |
54,775,901,702 |
14,914,541,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,143,903,795 |
-8,159,276,862 |
-4,526,713,714 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
93,495,278,400 |
3,331,278,400 |
|
|
- Nguyên giá |
|
93,495,278,400 |
3,331,278,400 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
119,730,380,963 |
120,256,116,741 |
8,993,791,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
119,730,380,963 |
120,256,116,741 |
8,993,791,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
213,826,510,000 |
212,980,000,000 |
233,445,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
118,460,048,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
212,500,000,000 |
212,500,000,000 |
200,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,896,510,000 |
2,050,000,000 |
34,880,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,570,000,000 |
-1,570,000,000 |
-119,895,048,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,444,532,004 |
6,422,623,031 |
4,686,660,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,313,100,504 |
6,392,153,031 |
4,686,660,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
131,431,500 |
30,470,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,649,054,273,369 |
1,283,220,837,498 |
938,165,970,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,127,418,815,870 |
900,934,660,845 |
878,811,227,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,103,504,318,568 |
736,257,397,022 |
874,707,040,458 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
354,877,514,002 |
193,639,853,341 |
151,723,106,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
83,825,867,894 |
73,728,819,071 |
42,087,737,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,485,719,686 |
13,628,802,844 |
15,963,334,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,282,678,114 |
2,718,051,137 |
1,205,267,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
23,722,806,402 |
24,764,220,694 |
19,387,126,830 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,476,954,005 |
75,440,565,068 |
284,378,599,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
590,203,679,231 |
350,011,828,269 |
357,710,003,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,629,099,234 |
2,325,256,598 |
2,251,863,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
23,914,497,302 |
164,677,263,823 |
4,104,186,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
146,560,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
23,512,347,442 |
18,117,263,823 |
4,104,186,880 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
402,149,860 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
521,635,457,499 |
382,286,176,653 |
59,354,743,574 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
521,635,457,499 |
382,286,176,653 |
59,354,743,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
329,935,500,000 |
329,935,500,000 |
329,935,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
329,935,500,000 |
329,935,500,000 |
329,935,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-559,957,325 |
-559,957,325 |
-559,957,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
72,523,342,462 |
72,523,342,462 |
72,523,342,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
119,736,572,362 |
-19,612,708,484 |
-342,544,141,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,658,976,147 |
-139,349,280,846 |
-322,931,433,079 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
111,077,596,215 |
119,736,572,362 |
-19,612,708,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,649,054,273,369 |
1,283,220,837,498 |
938,165,970,912 |
|