1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
480,407,548,502 |
540,579,232,414 |
449,803,231,590 |
465,744,476,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
129,679,100 |
|
240,347,328 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
480,277,869,402 |
540,579,232,414 |
449,562,884,262 |
465,744,476,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
371,061,341,096 |
419,714,393,954 |
342,843,565,068 |
349,864,562,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,216,528,306 |
120,864,838,460 |
106,719,319,194 |
115,879,913,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
322,522,613 |
1,452,498,170 |
486,280,073 |
415,066,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,097,642,237 |
7,068,035,354 |
8,902,791,810 |
9,176,460,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,276,627,584 |
5,538,601,544 |
7,279,559,139 |
7,921,336,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,998,690,604 |
56,081,643,850 |
47,818,813,626 |
56,012,144,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,366,057,447 |
46,900,341,476 |
36,597,395,578 |
37,451,724,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,076,660,631 |
12,267,315,950 |
13,886,598,253 |
13,654,650,407 |
|
12. Thu nhập khác |
1,799,689,070 |
3,476,440,851 |
164,296,218 |
304,930,106 |
|
13. Chi phí khác |
1,465,803,907 |
1,788,198,933 |
27,053,956 |
34,147,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
333,885,163 |
1,688,241,918 |
137,242,262 |
270,782,461 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,410,545,794 |
13,955,557,868 |
14,023,840,515 |
13,925,432,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,759,614,056 |
2,884,147,301 |
2,959,331,485 |
2,845,286,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,650,931,738 |
11,071,410,567 |
11,064,509,030 |
11,080,146,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,650,931,738 |
11,071,410,567 |
11,064,509,030 |
11,080,146,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,029 |
2,109 |
2,108 |
2,111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|